11bilingo 50 loại gia vị và rau thơm dùng để giao tiếp khi ăn cơm

  • Tác giả 11bilingo Tiếng anh online 1 kèm 1

  • Ngày đăng 12/ 06/ 2020

  • Bình luận 0 Bình luận

11bilingo 50 loại gia vị và rau thơm dùng để giao tiếp khi ăn cơm

Hôm nay trung tâm tiếng anh online 1 kèm 1 11bilingo xin giới thiệu đến tất cả mọi người 50 loại gia vị và rau thơm dùng để giao tiếp trong bữa ăn của mọi người

- spice /spaɪs/ gia vị

- salt /sɔːlt/ muối

- seasoning powder /ˈsiːznɪŋ ˈpaʊdə/ bột nêm

- sodium glutamate /'səʊdiəm ˈɡluːtəˌmeɪt/ mì chính

- sugar /ˈʃʊgə/ đường

- rock sugar /rɒk ˈʃʊgə/ đường phèn

- brown sugar /braʊn ˈʃʊgə/ đường nâu

- oyster sauce /ˈɔɪstə sɔːs/ dầu hào

- soy sauce /sɔɪ sɔːs/ xì dầu

- fish sauce /fɪʃ sɔːs/ nước mắm

- vinegar /ˈvɪnɪgə/ giấm

- cooking oil /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ dầu ăn

- olive oil /ˈɒlɪv ɔɪl/ dầu ô liu

- shallot oil /ʃəˈlɒt ɔɪl/ mỡ hành

- ketchup /ˈkɛʧəp/ tương cà

- chilli sauce /ˈʧɪli sɔːs/ tương ớt

- tempura flour /ˈtɛmpʊrə ˈflaʊə/ bột chiên giòn

- bread crumbs /brɛd krʌmz/ bột chiên xù

- mayonnaise /ˌmeɪəˈneɪz/ xốt mayonnaise

- butter /ˈbʌtə/ bơ

- fermented bean paste /biːn peɪst/ tương đậu

- shrimp paste /ʃrɪmp peɪst/ mắm tôm

- anchovy paste /ˈænʧəvi peɪst/ mắm nêm

- chilly paste /ˈʧɪli peɪst/ sa tế

- fermented rice /fə(ː)ˈmɛntɪd raɪs/ cơm mẻ chua

- fermented bean curd /fə(ː)ˈmɛntɪd biːn kɜːd/ chao

- borax /ˈbɔːræks/ hàn the

- baking powder /ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdə/ bột nở

- tapioca starch /ˌtæpɪˈəʊkə stɑːʧ/ bột năng

- corn starch /kɔːn stɑːʧ/ bột ngô

- cheese /ʧiːz/ phô mai

- shallot /ʃəˈlɒt/ hành khô

- scallion /ˈskalɪən/ hành lá

- skunk vine /skʌŋk vaɪn/ lá mơ

- dried mandarin peel /draɪd ˈmændərɪn piːl/ vỏ quýt khô

- lime /laɪm/ chanh

- pepper /ˈpɛpə/ hạt tiêu

- chilly powder /ˈʧɪli ˈpaʊdə/ bột ớt

- curry powder /ˈkʌri ˈpaʊdə/ bột cà ri

- mustard /ˈmʌstəd/ mù tạt

- turmeric powder /ˈtɜːmərɪk ˈpaʊdə/ bột nghệ

- five-spice powder /faɪv-spaɪs ˈpaʊdə/ ngũ vị hương

- garlic /ˈgɑːlɪk/ tỏi

- ginger /ˈʤɪnʤə/ gừng

- turmeric /ˈtɜːmərɪk/ nghệ

- galangal /ˈɡal(ə)ŋɡal/ củ riềng

- cinnamon /ˈsɪnəmən/ quế

- coriander /ˌkɒrɪˈændə/ rau mùi

- star anise /stɑːr ˈænɪs/ hồi

- clove /kləʊv/ đinh hương

- cardamom /ˈkɑːdəməm/ bột đậu khấu

- fennel seeds /ˈfɛnl siːdz/ tiểu hồi

----------

Ngoài ra 11bilingo còn cung cấp đến học viên những khóa học 1 kèm 1 với giao viên nước ngoài. Nếu các bạn muốn đăng ký học thử các khóa học của 11bilingo hãy để lại thông tin nhé

__________
ĐĂNG KÍ NGAY ĐỂ ĐƯỢC HỌC THỬ MIỄN PHÍ!
♻1BILINGO - Trung tâm tiếng anh online 1 kèm 1- đã đào tạo hơn 15000+ học viên từ Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc...
♻ Top 100 tiếng anh uy tín Việt Nam.
♻ Top 100 doanh nghiệp vào Asean.
♻ 11bilingo - Speak Your English - Nói tiếng anh theo cách của bạn
🔻 Hotline: 0866 984 086 (Trang) - 0866504699 (Mai)
🔻 Website: https://11bilingo.edu.vn/
🔻 Address: Lầu 5, IMC Tower 62 Trần Quang Khải Q1
----------------------------
#11bilingo
#tiếng_anh_online_1_kèm_1
#tiếng_anh_cho_người_đi_làm
#tiếng_anh_1_kèm_1_online

Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học Tiếng Anh độc đáo của BILINGO?
Để lại thông tin của bạn dưới đây.
11bilingo.com: