COLLOCATIONS WITH HAVE NHỮNG TỪ THƯỜNG ĐI CHUNG VỚI HAVE

  • Tác giả 11bilingo Tiếng anh online 1 kèm 1

  • Ngày đăng 03/ 11/ 2021

  • Bình luận 0 Bình luận

COLLOCATIONS WITH HAVE NHỮNG TỪ THƯỜNG ĐI CHUNG VỚI HAVE

Collocation/Collocations là cách kết hợp các từ với nhau  thành các cụm từ theo thói quen của người bản ngữ. Ví dụ trong tiếng Việt chúng ta có con mèo mun, con chó mực chứ không nói về con chó mun, con mèo mực ..thì người Anh họ sẽ có “blonde hair” chứ không nói là “yellow hair”, “strong wind” thay vì “heavy wind”

Hôm nay Bilingo tiếng anh online 1 kèm 1 sẽ giới thiệu đến các bạn những từ thường đi chung với HAVE (Collocations with HAVE).

Collocations Examples - Ví dụ
have a headache
Bị đau đầu
Some people never have a headache. 
Một số người không bao giờ bị đau đầu
have an operation
Phải giải phẩu
I had an operation on my right foot four weeks ago.
Tôi đã phẫu thuật bàn chân phải của mình cách đây 4 tuần.
have a baby
Có một em bé.
They decided to have a baby.
Họ quyết định sinh con
have a party
Tổ chức một bữa tiệc
We're going to have a party. - Let's have a party!
Chúng ta sẽ có một bữa tiệc. - Tổ chức tiệc nào!
have breakfast
Ăn sáng; ăn điểm tâm
They are having breakfast now.
Bây giờ họ đang ăn sáng
have fun
Vui vẻ; vui chơi
Let's have fun with English!
Hãy cùng vui vẻ với tiếng Anh!
have a break
Nghỉ mệt, thư giãn
My employer refuse to let me have a break.
Chủ của tôi từ chối cho tôi nghỉ.
have a drink
Uống một ly rượu gì đó 
Let's go out and have a drink.
Hãy ra ngoài và uống một ly.
have a good time
Đi chơi vui vẻ nhé
Have a good time! - I hope you have a good time at the beach.
Chúc bạn có một khoảng thời gian vui vẻ! - Tôi hy vọng bạn có một thời gian vui vẻ ở bãi biển.
have a problem
Gặp một vấn đề, một rắc rối
I do have a problem with alcohol.
Tôi có một vấn đề với rượu.
have a relationship
Có quan hệ tình cảm/yêu
It's wrong  to have a relationship with a close relative.
Thật sai lầm khi có mối quan hệ với người thân ruột thịt.
have lunch
Ăn trưa
He's having lunch with me. 
Anh ấy đang ăn trưa với tôi.
have sympathy
Có sự thương cảm.
I have no sympathy for students who get caught cheating in exams.
Tôi không có thiện cảm với những học sinh bị bắt gian lận trong thi cử.

—————————————
Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:
🔻 Website: https://11bilingo.edu.vn/
🔻 Fanpage: m.me/11bilingo.edu.vn
🔻 Hotline: 0901189862
🔻 VNHCM: R.1508 - Vincom Center - 72 Lê Thánh Tôn. Q.1. HCM
🔻 VPHN: Tầng 7, 174 Thái Hà,  Q.Đống Đa, Hà Nội
♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…
Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học Tiếng Anh độc đáo của BILINGO?
Để lại thông tin của bạn dưới đây.
11bilingo.com: