Phrasal Verbs with CHECK in English cụm động từ với CHECK trong tiếng anh

  • Tác giả 11bilingo Tiếng anh online 1 kèm 1

  • Ngày đăng 10/ 11/ 2021

  • Bình luận 0 Bình luận

Phrasal Verbs with CHECK in English cụm động từ với CHECK trong tiếng anh
Phrasal verb là cụm động từ, có công thức cấu tạo như sau
ĐỘNG TỪ + TIỂU TỪ (giới từ hoặc trạng từ). Với một động từ có sẵn, chỉ cần thêm một giới từ hoặc trạng từ ở phía sau thì phrasal verb được tạo thành sẽ có nghĩa hoàn toàn khác. Ví dụ: động từ “take” có nghĩa là lấy. Take off: cất cánh, thăng tiến nhanh, Take on: nhận trách nhiệm, Take in: hiểu.
Phrasal verbs trong tiếng Anh thì nhiều vô kể, vậy làm sao để có thể học được nhiều phrasal verbs và nhớ lâu, Bilingo sẽ mách cho bạn 2 cách học phrasal verbs như sau:
  • Học phrasal verbs qua hình ảnh. Con người có khả năng ghi nhớ trong chớp mắt bằng những gì thấy qua hình ảnh. Đây là một trong những năng lực đáng kinh ngạc của não phải. Nếu học phrasal verb qua hình ảnh thì bạn đang kết hợp cả não phải và não trái, điều này sẽ giúp bạn không những không nhàm chán lúc học mà còn nhớ rất lâu.
  • Học phrasal verbs theo chủ đề. Không chỉ giúp bạn vận dụng vào đúng ngữ cảnh, học phrasal verbs theo chủ đề còn giúp bạn định hướng và khoanh vùng được nội dung cần học dễ dàng, không tràn lan. Chỉ cần nhắc đề một chủ đề nào đó thì hàng loạt phrasal verbs sẽ xuất hiện ngay trong đầu, không phải mất công ngẫm nghĩ mất thời gian.

Hôm nay Bilingo tiếng anh online 1 kèm 1 xin giới thiệu với các bạn Phrasal Verbs with CHECK in English (cụm động từ with check trong tiếng anh) 

Phrasal verbs Example Sentence
Check into
1. vào bệnh viện khám
2. nhận phòng khách sạn 
3. điều tra, xem xét
1. I'm glad I CHECKED myself INTO the hospital because the pain turned out to be appendicitis!
1. Tôi rất vui vì đã vào bệnh viện khám vì cơn đau hóa ra là đau ruột thừa!
2. We need to check into the hotel at 11:00 AM.
2. Chúng tôi cần phải nhận phòng khách sạn lúc 11:00 sáng.
3. Please CHECK INTO these discrepancies in the budget, and let me know what you find out.
3. Vui lòng KIỂM TRA những chênh lệch này trong ngân sách và cho tôi biết những gì bạn phát hiện được.
Check off
đánh dấu, đánh dấu tên
He was responsible for checking off the name of each guest as they arrived at the party.
Anh ta chịu trách nhiệm đánh dấu tên của từng khách mời khi họ đến bữa tiệc.
Check out
sự thanh toán trả phòng, khách sạn, quầy thu tiền
My group tour lasted for four days and three nights so we will check out at noon next Thursday.
Chuyến đi du lịch của nhóm bạn của tôi kéo dài trong bốn ngày ba đêm nên chúng tôi sẽ trả phòng vào trưa thứ năm tuần tới.
Check over
kiểm tra lại, kiểm tra một cách kỹ càng, cẩn thận
All written work should be checked over for spelling mistakes.
Tất cả các bài viết nên được kiểm tra lại lỗi chính tả.
Check with
Xác nhận 
She needs to check with her parents before she goes
Cô ấy cần kiểm tra/ xác nhận với bố mẹ trước khi đi
Check in
đăng ký vào
We will get the hotel keys when we check in.
chúng tôi sẽ lấy chìa khóa khách sạn khi chúng tôi nhận phòng
We had to queue for ages to get  to check in for the flight. 
Chúng tôi phải xếp hàng đợi để làm thủ tục lên máy bay
Check by
Đi thăm một nơi, địa điểm để kiểm tra cái gì đó
We need to check by the Office to see if the documents are ready.
Chúng tôi cần kiểm tra Văn phòng xem các tài liệu đã sẵn sàng chưa
Check back
hỏi lại, bàn bạc, theo dõi tình hình, kiểm tra lại 
Tell her that you understand her feelings and that you'll check back with her at a later date to see if your help would be appreciated.
Nói với cô ấy rằng bạn hiểu cảm xúc của cô ấy và bạn sẽ kiểm tra lại với cô ấy vào một ngày sau đó để xem liệu sự giúp đỡ của bạn có được đánh giá cao hay không

—————————————

Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:
🔻 Website: https://11bilingo.edu.vn/
🔻 Fanpage: m.me/11bilingo.edu.vn
🔻 Hotline: 0901189862
🔻 VNHCM: R.1508 - Vincom Center - 72 Lê Thánh Tôn. Q.1. HCM
🔻 VPHN: Tầng 7, 174 Thái Hà,  Q.Đống Đa, Hà Nội
♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…
Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học Tiếng Anh độc đáo của BILINGO?
Để lại thông tin của bạn dưới đây.
11bilingo.com: