Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh giúp bạn chữa cháy khi bí từ

  • Tác giả Bilingo Học tiếng anh online 1

  • Ngày đăng 09/ 10/ 2022

  • Bình luận 0 Bình luận

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh giúp bạn chữa cháy khi bí từ

Từ nối trong tiếng Anh là gì?

Từ nối trong tiếng Anh (Linking words hay Transitions) được dùng để liên kết giữa các câu giúp cho đoạn văn chặt chẽ, logic hơn. Nếu không có từ nối, chắc chắn những câu nói hay bài viết của bạn sẽ rất rời rạc.

 

Một số từ nối trong tiếng Anh giúp bạn nói hay hơn

Những từ nối trong tiếng Anh tưởng chừng không quan trọng nhưng chúng lại có vai trò rất lớn, giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số từ nối giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn.

 

NHỮNG TỪ DÙNG ĐỂ THÊM THÔNG TIN

And: và Also: cũng Besides: Ngoài ra
In addition: Thêm vào dó Furthermore: hơn nữa Moreover: thêm vào dó
Additionally: thêm vào đó Equally important: không kém Accordingly: theo như
and so: và vì thế as a result: kết quả là consequently: do đó
For this reason: Vì lý do này Then: Sau đó Therefore/ thus: Vì vậy

 

TỪ NỐI MANG NGHĨA "TƯƠNG TỰ THẾ"

In like manner likewise
In the same way similarly
In similar fashion correspondingly
by the same token equivalently

 

TỪ NỐI CHỈ SỰ ĐỐI LẬP

However: tuy nhiên On the contrary: Ngược lại
But/ yet: nhưng Instead: Thay vì
Nevertheless: Tuy nhiên On the other hand: Mặt khác
In contrast: Đối lập với Still: Vẫn

 

TỪ NỐI CHỈ SỰ KẾT LUẬN

In short: Nói ngắn gọn lại Clearly: Rõ ràng là At last, finally: Cuối cùng
In sum: Nói ngắn gọn lại To summarize: Để tóm lại In brief: Nói ngắn gọn
In general: Nói chung là And so: và vì thế In conclusion: để kết luận
On the whole: Tóm lại After all: sau tất cả In closing: tóm lại là

 

TỪ NỐI CHỈ VÍ DỤ

 

For example: ví dụ To illustrate: Để minh họa
As an example: ví dụ như In particular: Cụ thể là
For instance: ví dụ như An instance of this: Một ví dụ
Specifically: Đặc biệt là As an example: Ví dụ điển hình

 

TỪ NỐI CHỈ ĐỊA ĐIỂM

Above: Phía trên Farther along: xa hơn dọc theo On top of: trên đỉnh của
Alongside: dọc theo In back: Phía sau To the left: về bên trái
Beneath: phía dưới In front: Phía trước To the right: về bên phải
Beyond: vượt ngoài Nearby: gần Upon: bên trên

 

TỪ NỐI CHỈ THỜI GIAN

Afterward: về sau Formerly: trước đó Later: muộn hơn
At the same time: cùng thời điểm Immediately: ngay lập tức In the past: trong quá khứ
Currently: hiện tại In the future: trong tương lai Previously: trước đó
Earlier: Sớm hon In the meantime: trong lúc này Meanwhile: trong khi đó
Until now: cho đến giờ Subsequently: sau đó Simultaneously: đồng thời

 


♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…

Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:

Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học Tiếng Anh độc đáo của BILINGO?
Để lại thông tin của bạn dưới đây.
11bilingo.com: