Tổng tiền:
0đ
Tác giả Bilingo Học tiếng anh online 1
Ngày đăng 19/ 11/ 2022
Bình luận 0 Bình luận
TỪ VỰNG THAY THẾ CHO VERY
Incredibly - vô cùng
Formula 1 cars are incredibly fast. (Những chiếc xe mẫu 1 cực kỳ nhanh.)
Terribly - khủng khiếp
I find maths exams terribly difficult. I always do terribly badly in them. (Tôi thấy bài kiểm tra toán khó kinh khủng. Tôi luôn luôn rất tệ với chúng.)
Horrifically - khủng khiếp
That news was horrifically sad. (Tin tức đó thật đáng buồn.)
Fantastically - tuyệt vời
She played fantastically well in the match. She was the reason that they won! (Cô ấy đã chơi tuyệt vời trong trận đấu. Cô ấy là lý do mà họ đã thắng!)
Hugely - cực kỳ
The results of this study are hugely significant. (Kết quả của nghiên cứu này vô cùng quan trọng.)
CÁC TỪ VỰNG THAY THẾ CHO VERY + ADJ
Furious – very angry (rất tức giận)
Michael was furious when he found out someone hit his car. (Michael vô cùng tức giận khi anh ta phát hiện ra rằng có kẻ nào đó đã đâm vào xe anh ta.)
Awful – very bad (rất tồi tệ, kinh khủng)
The garbage can smells awful! Take it out. (Thùng rác có mùi thật kinh khủng. Hãy mang nó ra ngoài đi.)
Adorable – very cute (rất dễ thương)
That's an adorable puppy! (Chú cún con kia thật dễ thương!)
Gorgeous – very beautiful (tuyệt đẹp)
Sarah wore a gorgeous red dress to the party. (Sarah đã mặc một chiếc váy tuyệt đẹp tới bữa tiệc.)
Comprehensive – very complete (rất đầy đủ, hoàn chỉnh)
He gave a comprehensive report on the project. (Anh ấy đã có bản báo cáo hoàn chỉnh về dự án.)
Ecstatic – very happy (rất vui)
Paul was ecstatic to find out that his wife was pregnant. (Paul vô cùng vui sướng khi hay tin vợ anh đã mang bầu.)
Obese – very fat (rất béo)
At 140 kilos, Bryant was an obese man. (Với cân nặng 140 kg, Bryant đã từng là một người quá béo)
Exhilarating – very exciting (rất vui sướng)
Running can be an exhilarating experience. (Chạy là một trải nghiệm rất rất vui.)
Crucial – very important (rất quan trọng)
Exercise is crucial for maintaining good health. (Tập thể dục là cần thiết để duy trì sức khoẻ tốt.)
Wealthy – very rich (rất giàu có)
Bill Gates, the founder of Microsoft, is a wealthy man. (Bill Gates, người sáng lập Microsoft là một người rất giàu có.)
♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…
Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé: