Tổng tiền:
0đ
Tác giả 11bilingo Tiếng anh online 1 kèm 1
Ngày đăng 15/ 02/ 2022
Bình luận 0 Bình luận
Bài viết về các từ vựng tiếng anh về thời trang hằng ngày phổ biến nhất, ngoài ra còn có các tính từ cập nhật mới nhất về thời trang có thể sử dụng trong câu. Bilingo trung tâm tiếng anh online 1 kèm 1 xin giới thiệu thêm các thành ngữ (idioms) về thời trang thú vị dễ học.
1. Men clothes ( từ vựng tiếng anh thời trang nam)
2. Women clothes ( từ vựng tiếng anh thời trang nữ)
3. Shoes ( từ vựng tiếng anh về các loại dày)
4. Adjectives related to fashion ( những tính từ liên quan đến ngành thời trang)
Vocabulary | How to read | Meaning |
stylish / fashionable | /staɪlɪʃ / /ˈfæʃnəbl/ |
hợp thời |
chic | /ʃiːk/ | phong cách, hiện đại |
in style | /ɪn staɪl/ | đang nổi, đang được mặc nhiều |
trendy | /ˈtrɛndi/ | được ưa chuộng |
must-have | /mʌst-hæv/ | phải có |
vintage | /ˈvɪntɪʤ/ | cổ điển |
iconic |
/aɪˈkɒnɪk/ | nổi tiếng, huyền thoại |
timeless | /ˈtaɪmlɪs/ | bất hữu với thời gian |
classic | /ˈklæsɪk/ | cổ điển truyền thống |
tight fitting | /taɪt ˈfɪtɪŋ/ | chật ních |
baggy |
/ˈbægi/ | thùng thình |
casual | /ˈkæʒjʊəl/ | bình thường |
formal | /ˈfɔːməl/ | trang trọng |
plain | /pleɪn/ | tả các kiểu áo quần đơn giản |
5. Idioms of the day related to clothing.
"ROLL UP YOUR SLEEVES" - meaning to prepare to hard work (sẵn sàng sắn tay áo lên và làm việc chăm chỉ.
Example: Everything is planned carefully, let's roll up your sleeves and get started.
♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…
Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé: