TỪ VỰNG VÀ CÁC CÂU HỎI TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ SOCIAL NETWORKING

  • Tác giả Bilingo Học tiếng anh online 1

  • Ngày đăng 25/ 12/ 2022

  • Bình luận 0 Bình luận

TỪ VỰNG VÀ CÁC CÂU HỎI TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ SOCIAL NETWORKING

Social networking (Mạng xã hội) là 1 chủ đề khá phổ biến đối với mọi người. Ngoài ra, chủ đề này cũng liên tục được sử dụng trong các đoạn đối thoại hằng ngày và trong các cuộc thi như IELTS, TOEFL. Thế nhưng, nếu bạn vẫn còn băn khoan vì không biết nên sử dụng từ vựng và làm thế nào để đối thoại với người khác về chủ đề này? Hôm nay hãy cùng Bilingo tìm hiểu qua bài viết liệt kê các từ vựng chủ đề Social networking (Mạng xã hội) cùng các câu hỏi cũng như câu trả lời mẫu cho chủ đề này nhé.

 

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SOCIAL NETWORKING 

1. a huge amount of (phrase): một lượng lớn

Ví dụ: This newspaper has a large number of subscribers. Tờ báo này có một số lượng lớn người đăng ký.

2. social behaviours and attitude (n): hành vi xã hội và thái độ

Ví dụ: In psychology, an attitude refers to a set of emotions, beliefs, and behaviors toward a particular object, person, thing, or event. Trong tâm lý học, thái độ đề cập đến một tập hợp các cảm xúc, niềm tin và hành vi đối với một đối tượng, người, sự vật hoặc sự kiện cụ thể.

3. troublesome situation (n): tình huống rắc rối

Ví dụ: I used to suffer troublesome situation when I didn't get on well with my colleague. Tờ báo này có một số lượng lớn người đăng ký.

4. pop out of your mouth (phrase): buột ra khỏi miệng

Ví dụ: Angry words kept popping out of my mouth. Now I'm really regretted. Những lời tức giận cứ tuôn ra từ miệng tôi. Bây giờ tôi thực sự hối hận

5. self-esteem and isolation (n): lòng tự trọng và sự cô lập

Ví dụ: Jealousy within a relationship is usually symptomatic of low self-esteem in one of the partners. Ghen tuông trong một mối quan hệ thường là triệu chứng của lòng tự trọng thấp ở một trong các đối tác.

Ví dụ: Their culture developed in isolation from the rest of the world. Nền văn hóa của họ phát triển tách biệt với phần còn lại của thế giới.

6. to fuel feelings of anxiety, depression and isolation: thúc đẩy cảm giác lo lắng, trầm cảm và cô lập

Ví dụ: Spending too much time listening to COVID-19 news only fuels stress, anxiety, and depression. Dành quá nhiều thời gian để nghe tin tức về COVID-19 chỉ làm gia tăng căng thẳng, lo lắng và trầm cảm.

7. to negatively affect mental health: ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần kinh

Ví dụ: Factors such as stress, depression, and anxiety can all negatively affect mental health and disrupt a person's routine. Các yếu tố như căng thẳng, trầm cảm và lo lắng đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và phá vỡ thói quen của một người

8. to compulsively check your phone: check điện thoại liên tục

9. to bring distant people together: mang những người ở xa lại với nhau

10. to spread malicious content like scams and malware: phát tán nội dung độc hại như lừa đảo và phần mềm độc hại

11. Addictive: gây nghiện

Ví dụ: Many patients believe the drug to be highly addictive and are therefore reluctant to take it for their pain. Nhiều bệnh nhân tin rằng loại thuốc này có tính gây nghiện cao và do đó không muốn dùng nó để giảm đau.

12. to spend too much time browsing social networks: dành quá nhiều thời gian lướt các mạng xã hội

13. a powerful communication tool: một công cụ giao tiếp mạnh mẽ

Ví dụ: Radio is one of the most powerful communication tools of the 21st Century. Đài phát thanh là một trong những công cụ truyền thông mạnh mẽ nhất của Thế kỷ 21.

14. to limit the use of social media to 30 minutes a day: hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội xuống còn 30 phút mỗi ngày

 

MẪU CÂU HỎI, TRẢ LỜI CHỦ ĐỀ CHỦ ĐỀ SOCIAL NETWORKING

 

QUESTIONS

SAMPLE ANSWERS

DỊCH

1. How has the internet changed social behaviour?

- The use of the internet has significantly changed our social behaviours and attitude.

- We are “isolating” ourselves more and more from the “realities” around us.

- Since some people are glued to the internet for long hours, they don’t really feel like going out to enjoy the normal thing in life which is actually causing depression in many of the internet users.

- There is a completely different side of the use of the internet which connects friends and relatives and gives people a common platform to raise their voice or share information for good.

- Việc sử dụng internet đã thay đổi đáng kể hành vi và thái độ xã hội của chúng ta.

- Chúng ta ngày càng “cô lập” bản thân khỏi “thực tế” xung quanh.

- Vì một số người dán mắt vào internet trong nhiều giờ, họ không thực sự muốn ra ngoài để tận hưởng những điều bình thường trong cuộc sống, điều này thực sự gây ra trầm cảm ở nhiều người dùng internet.

- Có một khía cạnh hoàn toàn khác của việc sử dụng internet giúp kết nối bạn bè và người thân và cung cấp cho mọi người một nền tảng chung để lên tiếng hoặc chia sẻ thông tin một cách tốt đẹp.

2. How has the internet changed the way we communicate with others?

- In fact, it has made communication easier and faster, especially, when sending or receiving a huge amount of data and information.

- The internet has made communication very affordable too as we can write messages or letters as large as we can and then send them to our friends and families by using emails without spending virtually anything.

- We can view anybody live on camera, while also talking to them at the same time, no matter if we live a world apart from each other.

- Trên thực tế, nó đã làm cho việc giao tiếp trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, đặc biệt là khi gửi hoặc nhận một lượng lớn dữ liệu và thông tin.

- Internet đã làm cho việc liên lạc trở nên rất phải chăng vì chúng ta có thể viết tin nhắn hoặc thư với kích thước lớn nhất có thể và sau đó gửi chúng cho bạn bè và gia đình của mình bằng cách sử dụng email mà hầu như không tốn bất kỳ chi phí nào.

- Chúng ta có thể xem trực tiếp bất kỳ ai trên camera, đồng thời nói chuyện với họ, bất kể chúng ta sống cách xa nhau ở một thế giới nào.

3. What are the important qualities of a good friend?

- A good friend should, first of all, be trustworthy and honest.

- Apart from these qualities, a friend should be understanding and helpful so that he can help you at the time you face any difficulty or troublesome situation in your life.

- True friendship means that the other person will accept you as you are. They do not want to change you or make you do things you're not prepared to do.

- Your best friend has the uncanny ability to read your mind before the words pop out of your mouth.

- The definition of a best friend is a person who you value above other friends in your life, someone you have fun with, someone you trust and someone in whom you confide.

- Một người bạn tốt trước hết phải đáng tin cậy và trung thực.

- Ngoài những phẩm chất này, một người bạn nên là người hiểu biết và hữu ích để anh ta có thể giúp đỡ bạn khi bạn gặp bất kỳ tình huống khó khăn hoặc rắc rối nào trong cuộc sống.

- Tình bạn chân chính có nghĩa là người kia sẽ chấp nhận con người thật của bạn. Họ không muốn thay đổi bạn hoặc khiến bạn làm những việc mà bạn không sẵn sàng làm.

- Người bạn thân nhất của bạn có khả năng kỳ lạ là đọc được suy nghĩ của bạn trước khi bạn thốt ra lời.

- Định nghĩa về một người bạn tốt nhất là một người mà bạn coi trọng hơn những người bạn khác trong cuộc sống của bạn, một người mà bạn vui vẻ cùng, một người mà bạn tin tưởng và một người mà bạn tâm sự.

4. Is it easy to find real friends on a social networking website?

- Yes. For example, Facebook is the website where people send requests to each other and become friends in no time.

- Definitely yes, they are actually in touch with me every time through social media channels such as Facebook, Twitter and WhatsApp.

- Well, to be honest, I don’t think true friends can be found on the internet.

- No. We should be very careful about who we are talking to, not to mention social media imposters.

- Not really. As social networking websites take over the world, we tend to communicate less in person and more on different social platforms.

- Đúng. Ví dụ: Facebook là trang web nơi mọi người gửi yêu cầu cho nhau và trở thành bạn bè ngay lập tức.

- Chắc chắn là có, họ thực sự liên lạc với tôi mọi lúc thông qua các kênh truyền thông xã hội như Facebook, Twitter và WhatsApp.

- Chà, thành thật mà nói, tôi không nghĩ có thể tìm thấy những người bạn thực sự trên internet.

- Không. Chúng ta nên rất cẩn thận về người mà chúng ta đang nói chuyện, chưa kể đến những kẻ mạo danh trên mạng xã hội.

- Không hẳn. Khi các trang web mạng xã hội chiếm lĩnh thế giới, chúng ta có xu hướng ít giao tiếp trực tiếp hơn và nhiều hơn trên các nền tảng xã hội khác nhau.

5. What's the influence of social media on friendship?

- Aside from cyberbullying, oversharing and sexting issues, social media also can put negative pressure on friendships, especially when one friend is very active about posting pictures, status updates and opinions that hurt others.

- Kids are also often using video chat to talk to online friends, so it is easier to see whether or not someone online is who they say they are.

- On social media, you can connect with those people in similar situations and share worries, fears, and celebrations.

- We are able to remain connected to friends who are far away or whom we do not get to see regularly in person.

- That impact on self-esteem and isolation is part of the reason that increased social media usage has been associated with depressive symptoms.

- Bên cạnh các vấn đề bắt nạt trên mạng, chia sẻ quá mức và nhắn tin tình dục, mạng xã hội cũng có thể gây áp lực tiêu cực lên tình bạn, đặc biệt là khi một người bạn rất tích cực đăng ảnh, cập nhật trạng thái và ý kiến làm tổn thương người khác.

- Trẻ em cũng thường sử dụng trò chuyện video để nói chuyện với bạn bè trực tuyến, vì vậy sẽ dễ dàng hơn để biết ai đó trực tuyến có phải là người mà chúng nói hay không.

- Trên phương tiện truyền thông xã hội, bạn có thể kết nối với những người có hoàn cảnh tương tự và chia sẻ những lo lắng, sợ hãi và ăn mừng.

- Chúng tôi có thể duy trì kết nối với những người bạn ở xa hoặc những người mà chúng tôi không gặp trực tiếp thường xuyên.

- Tác động đó đối với lòng tự trọng và sự cô lập là một phần lý do khiến việc sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng có liên quan đến các triệu chứng trầm cảm.

 

Tới đây là hết rồi. Sau bảng tổng hợp từ vựng và các mẫu câu hỏi cùng với các câu trả lời gợi ý phía trên. Bilingo mong muốn các bạn học viên hãy nắm được cách đối phó hiệu quả cho một bài Speaking khi thi IELTS nhé. Ngoài ra, đừng quên dành thời gian để học thêm các từ vựng, cấu trúc, ngữ pháp để có thể tự viết cho mình một bài riêng về chủ đề này đấy. Chúc các bạn có kết quả thi thật tốt, xứng đáng với công sức mình bỏ ra nhé.

 


♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…

Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:

  • Website: https://11bilingo.edu.vn/
  • Fanpage: m.me/11bilingo.edu.vn
  • Zalo:
  • Hotline: 1800088860 (miễn phí) 0901189862( có phí). Phím 1 gặp bộ phận tư vấn và phím 2 gặp bộ phận quản lý lớp học
  • VPHCM: R.1508 - Vincom Center - 72 Lê Thánh Tôn. Q.1. HCM
  • VPHN: Tầng 7, 174 Thái Hà, Q.Đống Đa, Hà Nội
Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học Tiếng Anh độc đáo của BILINGO?
Để lại thông tin của bạn dưới đây.
11bilingo.com: