Từ vựng hay nhất chủ đề cung hoàng đạo (Zodiac)

  • Tác giả Thanh Tuyen

  • Ngày đăng 23/ 06/ 2022

  • Bình luận 0 Bình luận

Từ vựng hay nhất chủ đề cung hoàng đạo (Zodiac)

I) VOCABULARY

  1. Once in a blue moon (idiom) hiếm khi not very often - I once in a blue moon visit my hometown.

  2. Stay focused on one’s goal (verb phrase) tập trung, dồn tâm sức vào mục tiêu của ai to pay attention to one’s goal - Whenever I do anything, I always stay focused on my goal. 

  3. Rely on scientific evidence (verb phrase) dựa vào minh chức khoa học to be based on scientific numbers and facts - You need to rely on scientific evidence to write this thesis.

  4. Horoscope (noun) /ˈhɔːr.ə.skoʊp/ lá số tử vi a description of what is going to happen to you, based on the position of the stars and planets at the time of your birth - I read my horoscope most days.

  5. Sign (noun) cung hoàng đạo in astrology, any of the twelve symbols that represent parts of the year - "What sign are you?" "Gemini."

  6. Believer (noun) /bɪˈliː.vɚ/ tín đồ a person who has a religious belief or who strongly believes that something is right or good - Harvey's a great believer in health food.

  7. Impact (verb)  /ɪmˈpækt/ ảnh hưởng affect - Local businesses were heavily impacted by the new zoning regulations.

  8. Spiritual life (noun phrase) /ˈspɪr.ə.tʃu.əl laɪf/ đời sống tinh thần, tâm linh life that relates to deep feelings and beliefs - I really pay attention to spiritual life.

  9. Fortune telling (noun) /ˈfɔːr.tʃuːn ˈtel.ɪŋ/ việc xem bói the practice of predicting information about a person's life - Do you believe in fortune telling?

  10. Ignore (verb) /ɪɡˈnɔːr/ mặc kệ, phớt lờ to intentionally not listen or give attention to - She can be really irritating but I try to ignore her.

OTHER VOCABULARY

  1. Bạch Dương - Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) - March 21- April 19
  2. Kim Ngưu - Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) - April 20-May 20
  3. Song Tử - Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) - May 21-June 21
  4. Cự Giải - Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) - June 22-July 22
  5. Hải Sư - Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) - July 23-Aug 22
  6. Xử Nữ - Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) - Aug 23-Sept 22
  7. Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) - Sept 23-Oct 23
  8. Hổ Cáp - Scorpius /'skɔ:piəs/– (Bọ Cạp) -  Oct 24-Nov 21
  9. Nhân Mã - Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) - Nov 22- Dec 21
  10. Ma Kết - Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) - Dec 22- Jan 19
  11. Bảo Bình - Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) - Jan 20-Feb 18
  12. Song Ngư - Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) - Feb 19-Mar 20

 


♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…

Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:

Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học Tiếng Anh độc đáo của BILINGO?
Để lại thông tin của bạn dưới đây.
11bilingo.com: