Tổng tiền:
0đ
Tác giả Bilingo Học tiếng anh online 1
Ngày đăng 08/ 10/ 2022
Bình luận 0 Bình luận
Các đề thi IELTS hiện nay hầu hết đều chú trọng vào vấn đề giao thông đường phố. Ngay cả ở Việt Nam, vấn đề này vẫn còn tiếp diễn, nhiều sai sót trong quá trình điều hướng xe cộ.
Các bạn thí sinh có thể nắm bắt được những vấn đề và đưa nó vào bài thi của mình, vận dụng các từ vựng nâng cao cũng như những biện pháp cá nhân giúp tình trạng này được khắc phục.
Vì thế hôm nay Bilingo sẽ mang đến cho các bạn bộ từ vựng nâng cao về chủ đề giao thông đường phố hỗ trợ phần writing task 2. Các bạn xem qua và lưu lại ngay để học nhé.
Traffic congestion (noun phrase) /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ = Traffic jam (noun phrase) /ˈtræfɪk dʒæm/: Tắc nghẽn giao thông.
Be stuck in traffic congestion (phrase) /bɪ stʌk ɪnˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/: Bị kẹt xe.
Traffic volume (noun phrase) /ˈtræfɪk ˈvɒljuːm/: Lưu lượng giao thông.
Private vehicle (noun phrase)/ˈpraɪvɪt ˈviːɪkl/: Phương tiện giao thông cá nhân.
Public transport (noun phrase)/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/: Phương tiện giao thông công cộng.
Roadside: lề đường
Petrol station: trạm bơm xăng
Turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
Road sign: biển chỉ đường
Pedestrian crossing: vạch sang đường
Fork: ngã ba
Toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
Motorway: xa lộ
Roundabout: bùng binh
Accident: tai nạn
Breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
Traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
Multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
Driving licence: bằng lái xe
Learner driver: người tập lái
Traffic light: đèn giao thông
Traffic jam: tắc đường
Flat tyre: lốp sịt
Dual carriageway: xa lộ hai chiều
One-way street: đường một chiều
T-junction: ngã ba
Passenger: hành khách
To stall: làm chết máy
Tyre pressure: áp suất lốp
Jump leads: dây sạc điện
Diesel: dầu diesel
Petrol: xăng
Unleaded: không chì
Petrol pump: bơm xăng
Driver: tài xế
To drive: lái xe
To change gear: chuyển số
Jack: đòn bẩy
Puncture: thủng xăm
Garage: gara
Bypass: đường vòng
To swerve: ngoặt
To brake: phanh (động từ)
To accelerate: tăng tốc
To slow down: chậm lại
Spray: bụi nước
Icy road: đường trơn vì băng
Van: xe thùng, xe lớn
Lorry: xe tải
Truck: xe tải
Moped: xe gắn máy có bàn đạp
Scooter: xe ga
Motorcycle = motorbike: xe máy
Bus: xe buýt
Coach: xe khách
Minibus: xe buýt nhỏ
Caravan: xe nhà lưu động
Bike = bicycle: xe đạp
Questions |
Sample answers |
|
1.How do most people travel to work where you live? |
|
|
2. What traffic problems are there in your area? |
|
|
3.How do traffic problems affect you? |
|
|
4.What are the causes of traffic congestion in your area? |
|
|
5.What are the consequences of traffic congestion? |
|
|
6.How can the problem of traffic congestion be solved? |
|
|
7.Do you think increasing the price of petrol is the best way to solve the growing traffic? |
|
|
8.What other measures do you think might be effective to solve traffic congestion? |
|
♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…
Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé: