Tổng tiền:
0đ
Tác giả Thanh Tuyen
Ngày đăng 21/ 08/ 2022
Bình luận 0 Bình luận
1. Mop the floor (verb phrase) /mɒp ðə flɔːr/ quét nhà - I mop the floor on every afternoon
2. Take out the trash (verb phrase) /teɪk aʊt ðə træʃ/ đổ rác - I have to take out the trash before I go out
3. Keep tidy (verb phrase) /kiːp ˈtaɪ.di/ giữ gọn gàng - I try to keep the garden tidy
4. Household chore (noun phrase) /ˈhaʊs.hoʊld tʃɔːr/ công việc nhà - I'm usually busy with household chores on weekends
5. Electronic device (noun phrase) /iˌlekˈtrɑː.nɪk dɪˈvaɪs/ thiết bị điện tử - Smart TV is a very useful electronic device
6. Take time to do something (phrase) dành bao nhiêu thời gian để làm gì - I take two hours to do my homework
7. Help somebody (to) do something giúp ai làm gì - He helps me answer the question
8. be occupied with (phrase): bận bịu với - I'm occupied with the amount of household chores
9. to give sb a hand (verb phrase): giúp đỡ ai - I usually give my mother a hand with the household chores
10. to lift a finger: động tay động chân (tham gia làm việc) - All the household choirs are lifted a finger by me
11. washing detergent (n) nước rửa chén
12. to sweep: quét - Everyday, i sweep my own room so that It could remain clean
13. the norm (n) chuyện bình thường
14. necessities (n) đồ dùng tiện nghi
15. physically demanding (adj) yêu cầu về hình thể
16. spoilt brat (n) đứa trẻ hư hỏng
17. to run errand: chạy việc vặt
18. menial task = light task (n) việc nhẹ
19. housemaid ~ housekeeper (n) người giúp việc
♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…
Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé: