Tổng tiền:
0đ
Tác giả Lu Khanh
Ngày đăng 22/ 04/ 2022
Bình luận 0 Bình luận
Cùng Bilingo trung tâm tiếng anh online 1 kèm 1 khám phá bộ từ vựng về các loại năng lượng nhé.
1. Năng lượng tái tạo được (Renewable energy)
1. Solar: /ˈsəʊlə/ : năng lượng mặt trời
2. Hydropower: /ˈhaɪdrəʊˌpaʊə/: năng lượng thủy điện
3. Wind: /wɪnd/: năng lượng gió
4. geothermal: /ˌʤiːəʊˈθɜːməl/: năng lượng nhiệt điện
2. Năng lượng không tái tạo được (Unrenewable energy)
1. Natural gas: /ˈnæʧrəl gæs/: khí ga
2. Nuclear: /ˈnjuːklɪə/: năng lượng hạt nhân
3. Coal: /kəʊl/: than đá
4. Fossil Fuel Oil: /ˈfɒsl fjʊəl ɔɪl/: dầu nhiên liệu hóa thạch
3. Các từ khác
solar panel | /ˈsəʊlə ˈpænl/ | tấm pin mặt trời |
wind turbine | /wɪnd ˈtɜːbɪn/ | cối xoay gió |
dam | /dæm/ | đập |
eco-friendly | /ˈiːkəʊ-ˈfrɛndli/ | thân thiện với môi trường |
carbon tax | /ˈkɑːbən tæks/ | thuế khí thải |
efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | hiệu quả |
waste | /weɪst/ | chất thải |
♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…
Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé: