TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TECHNOLOGICAL EDUCATION (GIÁO DỤC HIỆN ĐẠI)

  • Tác giả Bilingo Học tiếng anh online 1

  • Ngày đăng 29/ 11/ 2022

  • Bình luận 0 Bình luận

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TECHNOLOGICAL EDUCATION (GIÁO DỤC HIỆN ĐẠI)

Liệu giáo dục truyền thống có thể bị thay thế bởi các phương thức giáo dục hiện đại hơn bằng công nghệ không? Trong bài viết này, Bilingo sẽ chia sẻ cho các bạn học các từ vựng cũng như là mẫu câu hỏi và trả lời của chủ đề giáo dục công nghệ để các bạn có thể ôn thi, luyện tập Tiếng Anh, nâng cao từ vựng cũng như cải thiện kỹ năng giao tiếp của bản thân nếu gặp chủ đề này trong bất kì bài thi hay buổi giao tiếp nào nhé

 

A. VOCABULARY CHỦ ĐỀ TECHNOLOGICAL EDUCATION

  1. restrict sb from sth (V): hạn chế, ngăn cản ai làm gì
  2. brick-and-mortar (adj): chỉ những địa điểm có cơ sở cụ thể, không phải chỉ có ở trên mạng
  3. find sth difficult to do : cảm thấy khó khăn khi làm điều gì
  4. Artificial intelligence (N): Trí tuệ nhân tạo
  5. cost an arm and a leg (idioms): đắt cắt cổ
  6. Cutting-edge: tiên tiến và dẫn đầu
  7. Technological advance: sự tiến bộ về công nghệ
  8. Technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ
  9. Telecommunication services: các dịch vụ viễn thông
  10. Face-to-face meetings: các cuộc họp gặp mặt trực tiếp
  11. Online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online
  12. Heavy exposure to something: tiếp xúc quá nhiều với cái gì
  13. search engine (n): công cụ tìm kiếm
  14. to gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc
  15. to learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau
  16. communication or teamwork skils: kỹ năng giao tiếp hay làm việc nhóm
  17. to get higher academic results: đạt được kết quả học tập cao
  18. to gain international qualifications: có được bằng cấp quốc tế
  19. To fall behind with study = fail to keep pace with the school/university work: không theo kịp bài vở trên trường
  20. To do/participate/take part in school activities/sport: tham gia các hoạt động tại trường/thể thao

 

B. MẪU CÂU HỎI VÀ TRẢ LỜI CHỦ ĐỀ TECHNOLOGICAL EDUCATION

Questions

Agree

Disagree

1. Is it important to apply advanced technology to education?

⁃ The effective use of digital learning tools in classrooms can increase student engagement, help teachers improve their lesson plans, and facilitate personalised learning: Việc sử dụng hiệu quả các công cụ học tập kỹ thuật số trong lớp học có thể tăng cường sự tham gia của học sinh, giúp giáo viên cải thiện kế hoạch bài học và tạo điều kiện cho việc học tập được cá nhân hóa.

⁃ It also helps students build essential 21st-century skills - computer science skills: Nó cũng giúp học sinh xây dựng các kỹ năng thiết yếu của thế kỷ 21 - kỹ năng khoa học máy tính.

⁃ Virtual classrooms, video, augmented reality (AR), robots, and other technology tools can not only make classes more lively: Lớp học ảo, video, thực tế tăng cường (AR), rô-bốt và các công cụ công nghệ khác không chỉ giúp lớp học sinh động hơn

⁃ Applying technology enables teachers to collect data on student performance.: Ứng dụng công nghệ cho phép giáo viên thu thập dữ liệu về kết quả học tập của học sinh.

⁃ Using technology helps teachers shorten the time for preparing lectures: Sử dụng công nghệ giúp giáo viên rút ngắn thời gian soạn giảng

⁃ Modern devices and advanced technology require users a deep understanding of it to use, which may restrict them from using it properly.: Các thiết bị hiện đại, công nghệ tiên tiến đòi hỏi người dùng phải hiểu sâu về nó mới sử dụng được, điều này có thể hạn chế họ sử dụng đúng cách.

⁃ It can provide students with excuses to use smartphone or laptop for bad purpose.: Nó có thể tạo cho học sinh cái cớ để sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính xách tay vào mục đích xấu.

⁃ Applying advanced technology requires a huge amount of money: Áp dụng công nghệ tiên tiến cần một số tiền rất lớn.

⁃ Using electronic devices in education increases the amount of screen time, which can harm students health: Sử dụng các thiết bị điện tử trong giáo dục làm tăng thời lượng sử dụng thiết bị điện tử, có thể gây hại cho sức khỏe của học sinh.

⁃ Students tend to rely on online references instead of actively trying to solve their problems using technology: Học sinh có xu hướng dựa vào các tài liệu tham khảo trực tuyến thay vì chủ động cố gắng giải quyết vấn đề của mình bằng công nghệ

2. Should schools use online classes instead of brick-and-mortar classes?

- By studying online, students can choose their own learning environment that works best for their needs: Bằng cách học trực tuyến, sinh viên có thể chọn cho mình môi trường học tập phù hợp nhất với nhu cầu của mình

- Taking an online course helps save time since students don’t have to travel to class.: Tham gia khóa học trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian vì học viên không phải di chuyển đến lớp.

- Students spend less money on tuition fees and other expenses for study supplies: Học sinh ít tốn tiền đóng học phí và các chi phí khác cho đồ dùng học tập.

- It is convenient to stay at home and access the online course.: Thật tiện lợi khi ở nhà và truy cập khóa học trực tuyến.

- By taking an online course, students can focus on the subject they are interested in and choose from the variety of online courses and programs:  Bằng cách tham gia một khóa học trực tuyến, sinh viên có thể tập trung vào chủ đề mà họ quan tâm và chọn từ nhiều khóa học và chương trình trực tuyến

⁃ Students may find it more difficult to understand the lecture when they learn online: Học sinh có thể khó hiểu bài giảng hơn khi học trực tuyến.

⁃ Not every school district has resources to provide students with laptops: Không phải khu học chánh nào cũng có nguồn cung cấp máy tính xách tay cho học sinh.

- Students may have problems with login into online class due to Internet disconnection: Học viên có thể gặp sự cố khi đăng nhập vào lớp học trực tuyến do mất kết nối Internet.

⁃ Online education may pose challenges for teachers, especially in rural districts.: Giáo dục trực tuyến có thể đặt ra những thách thức cho giáo viên, đặc biệt là ở các huyện nông thôn.

- Learning online can make students distract from their study.: Học trực tuyến có thể khiến học sinh sao nhãng việc học.

3. Are students able to access and leverage technology?

⁃ Students nowadays can easily access and update technological knowledge since wireless networks become more common: Sinh viên ngày nay dễ dàng tiếp cận và cập nhật kiến ​​thức công nghệ khi mạng không dây ngày càng phổ biến.

⁃ These days, most students have smartphones or Laptops and use them to support their study: Ngày nay, hầu hết sinh viên đều có điện thoại thông minh hoặc máy tính xách tay và sử dụng chúng để phục vụ cho việc học tập của mình.

⁃ Youngsters have more opportunities to learn and master computer skills: Các bạn trẻ có nhiều cơ hội hơn để học hỏi và thành thạo các kỹ năng vi tính.

⁃ This is possible because modern technologies like broadband internet, lots of data are being published and indexed online: Điều này có thể thực hiện được nhờ các công nghệ hiện đại như internet băng thông rộng, rất nhiều dữ liệu đang được xuất bản và lập chỉ mục trực tuyến.

- The Internet is widely used among people nowadays: Internet ngày nay được sử dụng rộng rãi trong nhân dân.

- Some families can’t afford high-tech devices for their children: Một số gia đình không đủ điều kiện mua thiết bị công nghệ cao cho con cái.

- Some students in rural areas don’t have an opportunity to reach advanced technology: Một số học sinh ở nông thôn không có cơ hội tiếp cận với công nghệ tiên tiến.

- Some technology applications require a deep understanding to be used effectively.: Một số ứng dụng công nghệ đòi hỏi phải có hiểu biết sâu mới có thể sử dụng hiệu quả.

- Mountainous provinces may not have an Internet connection.: Các tỉnh miền núi có thể chưa kết nối Internet.

- Some parents believe that using smartphones and laptops is not good and do not want their children to use those devices: Một số phụ huynh cho rằng sử dụng điện thoại thông minh, máy tính xách tay là không tốt và không muốn con mình sử dụng những thiết bị đó.

4. Are the benefits of technology exceed the drawbacks?

⁃ Technology helps children to stay motivated during the learning process: Công nghệ giúp trẻ duy trì động lực trong quá trình học tập.

⁃ It also encourages more communication between teachers and parents: Nó cũng khuyến khích giao tiếp nhiều hơn giữa giáo viên và phụ huynh.

⁃ Technology allows students to broaden their knowledge by accessing a wide range of data: Công nghệ cho phép sinh viên mở rộng kiến ​​thức bằng cách truy cập nhiều loại dữ liệu.

⁃ Technology saves time by helping us to do our daily tasks faster.: Công nghệ tiết kiệm thời gian bằng cách giúp chúng ta thực hiện các công việc hàng ngày nhanh hơn.

⁃ Technology helps to prepare students for their future world.: Công nghệ giúp chuẩn bị cho học sinh bước vào thế giới tương lai.

⁃ High-tech devices usually cost an arm and a leg.: Các thiết bị công nghệ cao thường đắt một cánh tay và một cái chân.

⁃ Using technology can also have negative results on physical health, such as causing vision problems: Sử dụng công nghệ cũng có thể gây ra những hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe thể chất, chẳng hạn như gây ra các vấn đề về thị lực.

⁃ Technology can make students distract from their study.: Công nghệ có thể khiến học sinh sao nhãng việc học.

⁃ The presence of technology leads to various ways to cheat in exams: Sự hiện diện của công nghệ dẫn đến nhiều cách khác nhau để gian lận trong các kỳ thi.

- Some students may not know the difference between reliable and unreliable resources: Một số học sinh có thể không biết sự khác biệt giữa các nguồn đáng tin cậy và không đáng tin cậy.

 

5. Can teachers be replaced by technology?

 

⁃ Nowadays, software or apps can become the teacher instead of having someone present to help a student: Ngày nay, phần mềm hoặc ứng dụng có thể trở thành giáo viên thay vì phải có người có mặt để giúp đỡ học sinh.

⁃ Technology makes the teacher more of an observer.: Công nghệ khiến giáo viên trở thành một người quan sát nhiều hơn.

- Technology contains a large amount of knowledge that people can hardly compare.: Công nghệ chứa đựng một lượng lớn tri thức mà con người khó so sánh được.

- It is possible since students can search for information online at any time, which human teachers can’t do: Có thể vì học sinh có thể tìm kiếm thông tin trực tuyến bất cứ lúc nào, điều mà giáo viên con người không thể làm được.

- Artificial intelligence is becoming smarter and more likely to replace human intelligence in the future.: Trí tuệ nhân tạo ngày càng thông minh hơn và có nhiều khả năng thay thế trí tuệ con người trong tương lai.

 

- It is impossible since technology is nothing more than an automated tool: Điều đó là không thể vì công nghệ không hơn gì một công cụ tự động.

- Children at an early age need a teacher to teach them everything in real life, including using technology: Trẻ em khi còn nhỏ cần một giáo viên dạy chúng mọi thứ trong cuộc sống thực, bao gồm cả việc sử dụng công nghệ.

- A teacher does not only share knowledge but also teaches the students the necessary life skills: Người thầy không chỉ chia sẻ kiến ​​thức mà còn dạy cho học sinh những kỹ năng sống cần thiết.

- Teachers can understand students’ thoughts and feelings, while computers can’t: Giáo viên có thể hiểu được suy nghĩ và cảm xúc của học sinh, trong khi máy tính thì không.

- Technology, by no means, can be a replacement for teachers, but it can be effective educational tools: Công nghệ không thể thay thế giáo viên nhưng có thể là công cụ giáo dục hiệu quả

 


♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng

anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…

Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:

  • Website: https://11bilingo.edu.vn/
  • Fanpage: m.me/11bilingo.edu.vn
  • Zalo:
  • Hotline: 1800088860 ( miễn phí) 0901189862( có phí). Phím 1 gặp bộ phận tư vấn và phím 2 gặp bộ phận quản lý lớp học
  • VPHCM: R.1508 - Vincom Center - 72 Lê Thánh Tôn. Q.1. HCM
  • VPHN: Tầng 7, 174 Thái Hà, Q.Đống Đa, Hà Nội
Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học Tiếng Anh độc đáo của BILINGO?
Để lại thông tin của bạn dưới đây.
11bilingo.com: