Các bạn làm kế toán đôi khi phải làm những báo cáo kế toán bằng tiếng anh hay đọc những tài liệu bằng tiếng anh chuyên ngành kế toán. Nhiều khi chúng ta còn phải thuyết trình cho sếp nước ngoài các báo cáo hòa toàn bằng tiếng anh. Hôm nay Bilingo trung tâm tiếng anh online 1 kèm 1 xin giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán. Hy vọng bộ từ vựng này không chỉ giúp các bạn tăng khả năng đọc viết mà còn giúp tăng khả năng giao tiếp tiếng anh khi các bạn đi làm kế toán tại các công ty nước ngoài hay công ty đa quốc gia.
Business entity concept (ˈbɪznəs ˈɛntəti ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
Category method (ˈkætəˌgɔri ˈmɛθəd): Phương pháp chủng loại
Company Act 1985 (ˈkʌmpəni ækt 1985): Luật công ty năm 1985
Concepts of accounting (ˈkɑnsɛpts ʌv əˈkaʊntɪŋ): Các nguyên tắc kế toán
Conservatism (kənˈsɜrvəˌtɪzəm): Nguyên tắc thận trọng
Consistency (kənˈsɪstənsi): Nguyên tắc nhất quán
Double entry rules (ˈdʌbəl ˈɛntri rulz): Các nguyên tắc bút toán kép
Dual aspect concept (ˈduəl ˈæˌspɛkt ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc ảnh hưởng kép
FIFO (First In First Out) (fɜrst ɪn fɜrst aʊt): Phương pháp nhập trước xuất trước
Business purchase (ˈbɪznəs ˈpɜrʧəs): Mua lại doanh nghiệp
Company accounts (ˈkʌmpəni əˈkaʊnts): Kế toán công ty
Conventions (kənˈvɛnʃənz): Quy ước
Discounts (dɪˈskaʊnts): Chiết khấu
Discounts allowed (dɪˈskaʊnts əˈlaʊd): Chiết khấu bán hàng
Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
Provision for discounts (prəˈvɪʒən fɔr dɪˈskaʊnts): Dự phòng chiết khấu
Discounts received (dɪˈskaʊnts rəˈsivd): Chiết khấu mua hàng
Closing an account (ˈkloʊzɪŋ ən əˈkaʊnt): Khóa một tài khoản
Compensating errors (ˈkɑmpənˌseɪtɪŋ ˈɛrərz): Lỗi tự triệt tiêu
Disposal of fixed assets (dɪˈspoʊzəl ʌv fɪkst ˈæˌsɛts): Thanh lý tài sản cố định
Drawing (ˈdrɔɪŋ): Rút vốn
Accounting policy: Chính sách kế toán
Adjusting journal entries (AJEs): Bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh
Aged trial balance of accounts receivable : Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ
Audit evidence: Bằng chứng kiểm toán
Audit report: Báo cáo kiểm toán
Audit trail: Dấu vết kiểm toán
Auditing standard: Chuẩn mực kiểm toán
Bank reconciliation: Bảng chỉnh hợp Ngân hàng
Controlled program: Chương trình kiểm soát
Disclosure: Công bố
Documentary evidence: Bằng chứng tài liệu
Expenditure cycle: Chu trình chi phí
Final audit work: Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ
Generally accepted auditing standards (GAAS): Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến
Integrity: Chính trực
Interim audit work: Công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ
Management assertion: Cơ sở dẫn liệu
Measurement: Chính xác (cơ sở dẫn liệu)
Observation evidence: Bằng chứng quan sát
Oral evidence: Bằng chứng phỏng vấn
Organization structure: Cơ cấu tổ chức
Payroll cycle: Chu trình tiền lương
Physical evidence: Bằng chứng vật chất
Production/Conversion cycle: Chu trình sản xuất/chuyển đổi
Random number generators: Chương trình chọn số ngẫu nhiên
Reclassification journal entries (RJEs): Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục
Reconciliation of vendors’ statements: Bảng chỉnh hợp nợ phải trả
Revenue cycle: Chu kỳ doanh thu
Working trial balance: Bảng cân đối tài khoản
Written narrative of internal control: Bảng tường thuật về kiểm soát nội bộ
Accounting entry: ---- bút toán
Accrued expenses ---- Chi phí phải trả
Accumulated: ---- lũy kế
Advanced payments to suppliers ---- Trả trước người bán
Advances to employees ---- Tạm ứng
Assets ---- Tài sản
Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán
Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
Cash ---- Tiền mặt
Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng
Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ
Cash in transit ---- Tiền đang chuyển
Check and take over: ---- nghiệm thu
Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng
Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả
Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển
Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước
Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
Equity and funds ---- Vốn và quỹ
Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá
Expense mandate: ---- ủy nhiệm chi
Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính
Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường
Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường
Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường
Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng
Financial ratios ---- Chỉ số tài chính
Financials ---- Tài chính
Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho
Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
Fixed assets ---- Tài sản cố định
General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp
Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán
Gross profit ---- Lợi nhuận tổng
Gross revenue ---- Doanh thu tổng
Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính
Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho
Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình
Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ
Inventory ---- Hàng tồn kho
Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển
Itemize: ---- mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính
Liabilities ---- Nợ phải trả
Long-term borrowings ---- Vay dài hạn
Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn
Long-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn
Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho
Net profit ---- Lợi nhuận thuần
Net revenue ---- Doanh thu thuần
Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp
Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp
Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
Other current assets ---- Tài sản lưu động khác
Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác
Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác
Other payables ---- Nợ khác
Other receivables ---- Các khoản phải thu khác
Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác
Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu
Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên
Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước
Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế
Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường
Raw materials ---- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
Receivables ---- Các khoản phải thu
Receivables from customers ---- Phải thu của khách hàng
Reconciliation: ---- đối chiếu
Reserve fund ---- Quỹ dự trữ
Retained earnings ---- Lợi nhuận chưa phân phối
Revenue deductions ---- Các khoản giảm trừ
Sales expenses ---- Chi phí bán hàng
Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng
Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại
Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn
Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn
Short-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
Short-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh
Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý
Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình
Taxes and other payables to the State budget---- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Total assets ---- Tổng cộng tài sản
Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn
Trade creditors ---- Phải trả cho người bán
Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ
Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
Credit Account: Tài khoản ghi Nợ
Debit Account: Tài khoản ghi Có
Bên cạnh bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán. Các bạn cũng có thế học thêm sách tiếng anh chuyên ngành kế toán. Thì kiến thức tiếng anh ngành tài chính kế toán của bạn sẽ cải thiện 1 cách toàn diện hơn.
Ngoải ra, Nếu các bạn cảm thấy khả năng kỷ luật của bản thân chưa cao. Và học một mình buồn chán, hay khó hiểu, bạn cần thầy cô kèm cặp. Bạn có thể tham khảo khóa học tiếng anh chuyên ngành kế toán online 1 kèm 1 của Bilingo.
♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…
Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé: