Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nail

  • Tác giả 11bilingo Tiếng anh online 1 kèm 1

  • Ngày đăng 12/ 01/ 2022

  • Bình luận 0 Bình luận

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nail
Hôm nay Bilingo tiếng anh online 1 kèm 1 xin gửi đến quí học viên một số từ vựng tiếng anh liên quan đến chuyên ngành nail. Hy vọng bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành nail này sẽ giúp ích nhiều cho quí học viên trong quá trình đi làm việc tại nước ngoài.

1.Từ vựng tiếng anh về nail

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
Nail /neil/ Móng
Toe nail  /’touneil/ Móng chân
Finger nail /ˈfɪŋɡəneɪl/ Móng tay
Heel /hiːl/ Gót chân
Nail polish /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay
Nail file   Dũa móng
Manicure /’mænikjuə/ Làm móng tay
Nail clipper /neil’klipə/ Bấm móng tay
Nail art / neil ɑ:t/ Vẽ móng
Buff /bʌf/ Đánh bóng móng
File /fail/ Dũa móng
Foot massage   xoa bóp thư giãn chân
Hand massage   Xoa bóp thư giãn tay
Nail polish remover   Tẩy sơn móng
Emery board /ˈeməi ˌbɔːrd/ Tấm bìa phủ bột mài,dũa móng
Cut down /kʌt daun/ Cắt ngắn
Around nail /ə’raundneɪl/ Móng tròn trên đầu móng
Cuticle pusher /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/ Sủi da

2. Từ vựng tiếng anh về dụng cụ nail

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
Nail tip  neɪltɪp Móng típ
Nail Form /ˈneɪlfɔːrm/ Phom giấy làm móng
Nail brush /ˈneɪlbrʌʃ/ Bàn chà móng
Base coat /beɪskoʊt/ Lớp sơn lót
Top coat /tɑːpkoʊt/ Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
Cuticle nipper /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/ Kềm cắt da
Cuticle cream /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/ Kem mềm da
Polish change /’pouliʃ tʃeindʤ/ Đổi nước sơn
Serum /ˈsɪrə/ Huyết thanh chăm sóc
Scrub /skrʌb/ Tẩy tế bào chết

Powder 

/ˈpaʊ.dɚ/ Bột
Hand Piece   Bộ phận cầm trong tay để đi máy
Carbide   Đầu diamond để gắn vào hand piece
Gun(Air Brush Gun)   Súng để phun mẫu
Stone   Đá gắn vào móng
Charm   Đồ trang trí gắn lên móng
Glue   Keo
Dryer   Máy hơ tay
Cuticle Oil   Tinh dầu dưỡng
Cuticle Softener   Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
Cuticle Scissor   Kéo cắt da
Pattern   Mẫu màu sơn hay mẫu design

3. Từ vựng về các loại hình dạng móng

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
Rounded   Móng tròn
Shape nail /ʃeip/ Hình dáng của móng
Oval nail /’ouvəl neɪl/ Móng hình ô van
Square Round Corner   Móng vuông 2 góc tròn
Almond   hình bầu dục nhọn
Point (tên khác: Stiletto)   Móng mũi nhọn
Coffin (tên khác: Casket)   Móng 2 góc xéo, đầu bằng
Lipstick   Móng hình chéo như đầu thỏi son
Oval   Bầu dục đầu tròn
Square:   Móng hình hộp vuông góc

4. Cách trang trí móng

  • Flowers: Móng hoa
  • Glitter: Móng lấp lánh
  • Strass: Móng tay đính đá
  • Leopard: Móng có họa tiết đốm
  • Stripes: Móng sọc
  • Confetti: Móng Confetti
  • Bow: Móng nơ

♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…

Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:

🔻 Website: https://11bilingo.edu.vn/

🔻 Fanpage: m.me/11bilingo.edu.vn

🔻 Hotline: 0901189862

🔻 VNHCM: R.1508 - Vincom Center - 72 Lê Thánh Tôn. Q.1. HCM

🔻 VPHN: Tầng 7, 174 Thái Hà, Q.Đống Đa, Hà Nội

Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học Tiếng Anh độc đáo của BILINGO?
Để lại thông tin của bạn dưới đây.
11bilingo.com: