Tổng tiền:
0đ
Tác giả 11bilingo Tiếng anh online 1 kèm 1
Ngày đăng 12/ 01/ 2022
Bình luận 0 Bình luận
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
Nail | /neil/ | Móng |
Toe nail | /’touneil/ | Móng chân |
Finger nail | /ˈfɪŋɡəneɪl/ | Móng tay |
Heel | /hiːl/ | Gót chân |
Nail polish | /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: | Sơn móng tay |
Nail file | Dũa móng | |
Manicure | /’mænikjuə/ | Làm móng tay |
Nail clipper | /neil’klipə/ | Bấm móng tay |
Nail art | / neil ɑ:t/ | Vẽ móng |
Buff | /bʌf/ | Đánh bóng móng |
File | /fail/ | Dũa móng |
Foot massage | xoa bóp thư giãn chân | |
Hand massage | Xoa bóp thư giãn tay | |
Nail polish remover | Tẩy sơn móng | |
Emery board | /ˈeməi ˌbɔːrd/ | Tấm bìa phủ bột mài,dũa móng |
Cut down | /kʌt daun/ | Cắt ngắn |
Around nail | /ə’raundneɪl/ | Móng tròn trên đầu móng |
Cuticle pusher | /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/ | Sủi da |
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
Nail tip | neɪltɪp | Móng típ |
---|---|---|
Nail Form | /ˈneɪlfɔːrm/ | Phom giấy làm móng |
Nail brush | /ˈneɪlbrʌʃ/ | Bàn chà móng |
Base coat | /beɪskoʊt/ | Lớp sơn lót |
Top coat | /tɑːpkoʊt/ | Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn) |
Cuticle nipper | /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/ | Kềm cắt da |
Cuticle cream | /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/ | Kem mềm da |
Polish change | /’pouliʃ tʃeindʤ/ | Đổi nước sơn |
Serum | /ˈsɪrə/ | Huyết thanh chăm sóc |
Scrub | /skrʌb/ | Tẩy tế bào chết |
Powder |
/ˈpaʊ.dɚ/ | Bột |
Hand Piece | Bộ phận cầm trong tay để đi máy | |
Carbide | Đầu diamond để gắn vào hand piece | |
Gun(Air Brush Gun) | Súng để phun mẫu | |
Stone | Đá gắn vào móng | |
Charm | Đồ trang trí gắn lên móng | |
Glue | Keo | |
Dryer | Máy hơ tay | |
Cuticle Oil | Tinh dầu dưỡng | |
Cuticle Softener | Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt | |
Cuticle Scissor | Kéo cắt da | |
Pattern | Mẫu màu sơn hay mẫu design |
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
Rounded | Móng tròn | |
---|---|---|
Shape nail | /ʃeip/ | Hình dáng của móng |
Oval nail | /’ouvəl neɪl/ | Móng hình ô van |
Square Round Corner | Móng vuông 2 góc tròn | |
Almond | hình bầu dục nhọn | |
Point (tên khác: Stiletto) | Móng mũi nhọn | |
Coffin (tên khác: Casket) | Móng 2 góc xéo, đầu bằng | |
Lipstick | Móng hình chéo như đầu thỏi son | |
Oval | Bầu dục đầu tròn | |
Square: | Móng hình hộp vuông góc |
♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…
Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:
🔻 Website: https://11bilingo.edu.vn/
🔻 Fanpage: m.me/11bilingo.edu.vn
🔻 Hotline: 0901189862
🔻 VNHCM: R.1508 - Vincom Center - 72 Lê Thánh Tôn. Q.1. HCM
🔻 VPHN: Tầng 7, 174 Thái Hà, Q.Đống Đa, Hà Nội