Từ vựng tiếng Anh về hải sản (Seafood Vocabulary)

  • Tác giả Lu Khanh

  • Ngày đăng 13/ 04/ 2022

  • Bình luận 0 Bình luận

Từ vựng tiếng Anh về hải sản (Seafood Vocabulary)

Cùng Bilingo trung tâm tiếng anh online 1 kèm 1 khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về hải sản để biết cách gọi món khi đi du lịch nước ngoài nhé!

1.crab /kræb/: cua

2. fish /fɪʃ/: cá

3. lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm

4.mussel /ˈmʌsl/: vẹm xanh

5. oyster /ˈɔɪstə/: hàu

6. squid /skwɪd/: mực

 

7. octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuột

8. scallop /ˈskɒləp/: sò điệp

9. shrimp /ʃrɪmp/: tôm

 

10. snail /sneɪl/: ốc

11. clam /klæm/: nghêu

12. sea hedgehog /siː ˈhɛʤhɒg/: nhum biển


♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…

Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:

  • Website: https://11bilingo.edu.vn/
  • Fanpage: m.me/11bilingo.edu.vn
  • Hotline: 0901189862 (phím 1 gặp bộ phận tư vấn và phím 2 gặp bộ phận quản lý lớp học)
  • VNHCM: R.1508 - Vincom Center - 72 Lê Thánh Tôn. Q.1. HCM
  • VPHN: Tầng 7, 174 Thái Hà, Q.Đống Đa, Hà Nội
Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học Tiếng Anh độc đáo của BILINGO?
Để lại thông tin của bạn dưới đây.
11bilingo.com: