Tổng tiền:
0đ
Tác giả Bilingo Học tiếng anh online 1
Ngày đăng 06/ 05/ 2023
Bình luận 0 Bình luận
Textrovert (chỉ những người sôi nổi, hài hước khi nhắn tin, nhưng lại bật chế độ rụt rè, khép mình khi gặp gỡ ngoài đời thực) là 1 chủ đề khá phổ biến đối với mọi người. Ngoài ra, chủ đề này cũng liên tục được sử dụng trong các đoạn đối thoại hằng ngày và trong các cuộc thi như IELTS, TOEFL. Thế nhưng, nếu bạn vẫn còn băn khoan vì không biết nên sử dụng từ vựng và làm thế nào để đối thoại với người khác về chủ đề này? Hôm nay hãy cùng Bilingo tiếng anh online 1 kèm 1 tìm hiểu qua bài viết liệt kê các từ vựng chủ đề Textrovert cùng các câu hỏi cũng như câu trả lời mẫu cho chủ đề để luyện thi ielts và giúp bạn nâng cao trình tiếng anh giao tiếp và tiếng anh thương mại của mình. này nhé.
TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ TEXTROVERT
Give someone a ring (verb phrase) gọi điện thoại make a phone call - You haven’t given me a ring in days.
Express one’s feelings (verb phrase) bộc lộ cảm xúc shows emotions - I’m not good at expressing my feelings.
Shoot the breeze (idiom) chém gió, tán gẫu to spend time talking about things that are not important - I shoot the breeze with my besties all the time.
Spill sth out (phrasal verb) /spɪl ˈsʌm.θɪŋ aʊt/ nói hoặc bộc lộ cảm xúc một cách thoải mái to talk about or express an emotion freely - It’s really hard for him to spill his concerns out to his wife.
Convey one’s thought (verb phrase) truyền đạt suy nghĩ to express a thought - Leaders are very good at conveying their thoughts to others.
Chew the fat (idiom) tán gẫu to talk with someone in an informal and friendly way - I love to chew the fat sometimes.
Textrovert (noun) /teksttrə.vɝːt/ những người sôi nổi, hài hước khi nhắn tin, nhưng lại bật chế độ rụt rè, khép mình khi gặp gỡ ngoài đời thực When someone is more comfortable over text than talking in person - My boyfriend is such a textrovert.
Shy (adjective) /ʃaɪ/ ngại nervous and uncomfortable with other people - He was too shy to ask her to dance with him.
Personality (noun) /ˌpɝː.sənˈæl.ə.t̬i/ tính cách the type of person you are, shown by the way you behave, feel, and think - I like your personality.
MẪU CÂU HỎI, TRẢ LỜI CHỦ ĐỀ TEXTROVERT
Questions |
Sample answers |
Dịch | |
1.How often do you text your friends? |
|
|
|
2. Are you a “textrovert” ? |
|
|
|
3. How can you show others your emotion through texts? |
|
|
|
4. Do you know anyone that are textroverts? |
|
|
|
5. Why do textroverts feel more comfortable telling their thoughts through texting than talking in person? |
|
|
♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…
Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé: