Tổng tiền:
0đ
Tác giả Bilingo Học tiếng anh online 1
Ngày đăng 12/ 03/ 2023
Bình luận 0 Bình luận
Toxic relationship (mối quan hệ độc hại) là 1 chủ đề khá phổ biến đối với mọi người. Ngoài ra, chủ đề này cũng liên tục được sử dụng trong các đoạn đối thoại hằng ngày và trong các cuộc thi như IELTS, TOEFL. Thế nhưng, nếu bạn vẫn còn băn khoan vì không biết nên sử dụng từ vựng và làm thế nào để đối thoại với người khác về chủ đề này? Hôm nay hãy cùng Bilingo tiếng anh online 1 kèm 1 tìm hiểu qua bài viết liệt kê các từ vựng chủ đề Toxic relationship (mối quan hệ độc hại) cùng các câu hỏi cũng như câu trả lời mẫu cho chủ đề để luyện thi ielts và giúp bạn nâng cao trình tiếng anh giao tiếp và tiếng anh thương mại của mình. này nhé.
TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ TOXIC RELATIONSHIP
Deep down (idiom) tận đáy lòng felt strongly and often hidden from other people - Deep down, I still need you by my side!
Destroy someone's emotion (verb phrase) tổn thương, hủy hoại cảm xúc ai đó to damage somebody's feeling - Your comments on social media can destroy others’ emotion! Delete it now!
Put an end to something (verb phrase) chấm dứt điều gì to cause something to stop - It’s time for me to put an end to this relationship
Toxic relationship (noun phrase) /ˌtɒk.sɪk rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ mối quan hệ độc hại any relationship between people who don't support and harm each other - No one wants to have a toxic relationship
Romantic relationship (noun phrase) /rəʊˈmæn.tɪk rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ mối quan hệ tình cảm loving relationship - Are you guys really in a serious romantic relationship?
Manipulation (noun) /məˌnɪp.jəˈleɪ.ʃən/ sự thao túng, quản lý quá đà controlling someone or something to your own advantage, often unfairly or dishonestly - There's been so much media manipulation these days
Heartbroken (adjective) /ˈhɑːrtˌbroʊ.kən/ đau lòng extremely sad - If she ever left him he would be heartbroken
Move on (phrasal verb) /muːv ɑːn/ (nghĩa bóng) bước tiếp, vượt qua điều khó khăn to accept that a situation has changed and be ready to deal with new experiences - Since he and his girlfriend broke up, he's been finding it difficult to move on
Trust (verb) /trʌst/ tin tưởng to believe that someone is good and honest and will not harm you - My sister warned me not to trust him
Obedient (adjective) /oʊˈbiː.di.ənt/ tuân theo, vâng lời doing, or willing to do, what you have been told to do by someone - Students are expected to be quiet and obedient in the classroom
MẪU CÂU HỎI VÀ TRẢ LỜI CHỦ ĐỀ TOXIC RELATIONSHIP
Questions |
Sample answers |
Dịch | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…
Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé: