TỪ VỰNG VÀ CÁC CÂU HỎI TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ENERGY (NĂNG LƯỢNG)

  • Tác giả Bilingo Học tiếng anh online 1

  • Ngày đăng 15/ 12/ 2022

  • Bình luận 0 Bình luận

TỪ VỰNG VÀ CÁC CÂU HỎI TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ENERGY (NĂNG LƯỢNG)

 

Năng lương (Energy) là 1 chủ đề khá phổ biến đối với người dân. Ngoài ra, chủ đề này cũng liên tục được sử dụng trong các đoạn đối thoại hằng ngày và trong các cuộc thi như IELTS, TOEFL. Thế nhưng, nếu bạn vẫn còn băn khoan vì không biết nên sử dụng từ vựng và làm thế nào để đối thoại với người khác về chủ đề này? Hôm nay hãy cùng Bilingo tìm hiểu qua bài viết liệt kê các từ vựng chủ đề Energy (năng lượng) cùng các câu hỏi cũng như câu trả lời mẫu cho chủ đề này nhé.

 

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ENERGY (NĂNG LƯỢNG)

1. Emission (n) /iˈmɪʃ.ən/: khí thải; sự thải ra

Ví dụ: Car exhaust, burps, and radio broadcasts are all examples of emissions. Technically, an emission is anything that's been released out into the open (Khí thải ô tô, tiếng ợ hơi và chương trình phát thanh đều là những ví dụ về khí thải. Về mặt kỹ thuật, khí thải là bất cứ thứ gì được thải ra ngoài trời)

2. Alternative energy (n) /ɑːlˌtɝː.nə.t̬ɪv ˈen.ɚ.dʒi/: năng lượng thay thế

Ví dụ: Solar panels, wind turbines set on and offshore, and hydroelectricity are some of the alternative energy technologies that will supply our future energy needs. (Các tấm pin mặt trời, tua-bin gió đặt trong và ngoài khơi, và thủy điện là một số công nghệ năng lượng thay thế sẽ cung cấp cho nhu cầu năng lượng trong tương lai của chúng ta.)

3. Predecessor (n) /ˈpred.ə.ses.ɚ/: tiền nhân

Ví dụ: The latest Ferrari is not only faster than its predecessors but also more comfortable (Ferrari mới nhất không chỉ nhanh hơn những người tiền nhiệm mà còn thoải mái hơn)

4. Cutting-edge (adj) /ˌkʌt̬.ɪŋ ˈedʒ/: hiện đại

Ví dụ:  A hospital might advertise its use of cutting-edge cancer treatments. (Ví dụ, một bệnh viện có thể quảng cáo việc sử dụng các phương pháp điều trị ung thư tiên tiến)

5. Utilize (v) /ˈjuː.t̬əl.aɪz/: tối ưu hóa

6. Gasoline: xăng

7. Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính

Ví dụ: The greenhouse effect is the problem caused by increased quantities of gases such as carbon dioxide in the air. (Hiệu ứng nhà kính là vấn đề gây ra bởi sự gia tăng lượng khí như carbon dioxide trong không khí.)

8. Nuclear power = nuclear energy: năng lượng hạt nhân

Ví dụ: Nuclear power is power released in nuclear reactions that can be converted to electric power. (Năng lượng hạt nhân là năng lượng được giải phóng trong các phản ứng hạt nhân có thể chuyển đổi thành năng lượng điện.)

9. Solar power: năng lượng mặt trời

10. Global warming: hiện tượng nóng lên toàn cầu

Ví dụ: Global warming is a gradual increase in the earth's temperature generally due to the greenhouse effect caused by increased levels of carbon dioxide, etc. (Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng dần dần nhiệt độ của trái đất nói chung do hiệu ứng nhà kính gây ra bởi sự gia tăng mức độ carbon dioxide, v.v.)

11. Green energy: năng lượng xanh

Ví dụ: "Green" energy is clean energy that, unlike fossil fuels, is non-polluting that comes from 100% renewable sources (Năng lượng "xanh" là năng lượng sạch, không giống như nhiên liệu hóa thạch, không gây ô nhiễm đến từ 100% nguồn tái tạo)

12. Renewable/infinite energy sources >< non-renewable energy sources: các nguồn năng lượng tái tạo được >< các nguồn năng lượng không tái tạo được

Ví dụ: Renewable energy comes from sources or processes that are constantly replenished. These sources of energy include solar energy, wind energy (Năng lượng tái tạo đến từ các nguồn hoặc quy trình được bổ sung liên tục. Những nguồn năng lượng này bao gồm năng lượng mặt trời, năng lượng gió)

13. Electricity /ɪˌlekˈtrɪs.ɪ.ti/- điện thắp sáng

 

MẪU CÂU HỎI, TRẢ LỜI CHỦ ĐỀ ENERGY (NĂNG LƯỢNG)

 

Questions 

Sample answers

Dịch

1. What do you use energy (fuel, electricity) for?

- I usually use petrol for my motorbike given that it is my main means of transport. 

- Most of the time, I fill my motorbike with petrol for my daily transportation.

- Electricity is a necessity in my life because I use it to run many technical devices in my house such as TV, computer,...

- In my house, I make use of fossil fuels such as natural gas for cooking and heating purposes.

- Tôi thường sử dụng xăng cho xe máy vì nó là phương tiện di chuyển chính của tôi.

- Hầu hết thời gian, tôi đổ xăng cho xe máy để đi lại hàng ngày.

- Điện là thứ cần thiết trong cuộc sống của tôi vì tôi sử dụng nó để chạy nhiều thiết bị kỹ thuật trong nhà như TV, máy tính,...

- Trong nhà của tôi, tôi sử dụng nhiên liệu hóa thạch như khí đốt tự nhiên cho mục đích nấu ăn và sưởi ấm.

2. What are the main sources of energy in your country? Do they have any drawbacks?

- Most of the energy supplies come from burning fossil fuels such as natural gas or charcoal, which I think can pose many threats to the environment like it can increase the amount of CO2 for the greenhouse, causing the earth to be hotter.

- Fossil fuels like crude oil or coal provide most of the energy supply in Vietnam. Even though they are cheap, using them is bad for the environment because it increases the amount of greenhouse gas emissions. 

- In my country, fossil fuels are the main sources of energy. They are widely used by people and can cause many health problems for them. However, due to the convenience and reasonable price, this kind of energy is still a neccesity for people in my country

- I believe clean energy such as wind power is becoming the main source of energy because it doesn't have any disadvantages. Furthermore, it can reduce emissions from the environment, prevent global warming

- Alternative energy sources are responsible for providing electricity, which is essential for cooking, manufacturing,...in my country.

- Hầu hết các nguồn cung cấp năng lượng đến từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch như khí đốt tự nhiên hoặc than củi, mà tôi cho rằng có thể gây ra nhiều mối đe dọa cho môi trường như có thể làm tăng lượng khí CO2 cho nhà kính, khiến trái đất nóng hơn.

- Nhiên liệu hóa thạch như dầu thô hay than đá cung cấp phần lớn nguồn năng lượng ở Việt Nam. Mặc dù chúng rẻ, nhưng việc sử dụng chúng có hại cho môi trường vì nó làm tăng lượng khí thải nhà kính.

- Ở nước tôi, nhiên liệu hóa thạch là nguồn năng lượng chính. Chúng được mọi người sử dụng rộng rãi và có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho họ. Tuy nhiên, do sự tiện lợi và giá cả hợp lý nên loại năng lượng này vẫn là nhu cầu thiết yếu của người dân nước tôi

- Tôi tin rằng năng lượng sạch như năng lượng gió đang trở thành nguồn năng lượng chính vì nó không có nhược điểm nào. Hơn nữa, nó có thể làm giảm lượng khí thải từ môi trường, ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu

- Các nguồn năng lượng thay thế có nhiệm vụ cung cấp điện năng cần thiết cho việc đun nấu, sản xuất,... ở nước tôi.

3. Do you think the way people use energy in the past and in the modern world is different?

(+) Yes, I reckon that in the past, people used more energy on simple tasks than we nowadays 

(+) Without a doubt, I believe our predecessors must use much more energy to deal with simple problems than we today 

(+) Yes, I do. I assume that nowadays, world energy consumption keeps growing considerably because now, people need more energy to operate their devices or manufacture products. 

(-) No, I don't think so. In my opinion, human beings still largely depend on fossil fuels as their main sources of energy, whether it's now or in the past. 

(-) For me, I think that the way people use energy today is just the same as our predecessors did in the past.

(+) Vâng, tôi nghĩ rằng trong quá khứ, con người sử dụng nhiều năng lượng hơn cho những công việc đơn giản hơn chúng ta ngày nay

(+) Không còn nghi ngờ gì nữa, tôi tin rằng những người đi trước của chúng ta phải sử dụng nhiều năng lượng hơn để giải quyết những vấn đề đơn giản hơn chúng ta ngày nay

(+) Có, tôi có. Tôi cho rằng hiện nay mức tiêu thụ năng lượng trên thế giới không ngừng tăng lên đáng kể bởi vì hiện nay, con người cần nhiều năng lượng hơn để vận hành các thiết bị hoặc sản xuất sản phẩm.

(-) Không, tôi không nghĩ vậy. Theo tôi, loài người vẫn chủ yếu phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch như là nguồn năng lượng chính của họ, dù là hiện tại hay trong quá khứ.

(-) Đối với tôi, tôi nghĩ rằng cách con người sử dụng năng lượng ngày nay cũng giống như cách người tiền nhiệm của chúng ta đã làm trong quá khứ.

4. Should people be more responsible when consuming energy in the future?

(+) Absolutely. I believe people should use energy more effectively to save natural resources. 

(+) I agree that people need to be more responsible, otherwise, there won't be enough energy supply for everyone. 

(+) Given that global warming is a new challenging problem, and because the energy industry partially accounts for it, I think we should use energy more carefully. 

(-) In my opinion, people don't need to use energy carefully because we can create energy easily with cutting-edge technology in the future.

(-) In the future, alternative energy resources will provide us limitless energy so people won't have to utilize the way they use it.

(+) Tuyệt đối. Tôi tin rằng mọi người nên sử dụng năng lượng hiệu quả hơn để tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.

(+) Tôi đồng ý rằng mọi người cần có trách nhiệm hơn, nếu không sẽ không có đủ năng lượng cung cấp cho mọi người.

(+) Cho rằng sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề thách thức mới và do ngành năng lượng chịu trách nhiệm một phần, tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng năng lượng cẩn thận hơn.

(-) Theo tôi, mọi người không cần sử dụng năng lượng một cách thận trọng vì chúng ta có thể tạo ra năng lượng một cách dễ dàng bằng công nghệ tiên tiến trong tương lai.

(-) Trong tương lai, các nguồn năng lượng thay thế sẽ cung cấp cho chúng ta nguồn năng lượng vô hạn để con người không phải sử dụng theo cách họ sử dụng.

5. How can technology development affect world energy consumption?

(+) With new technology and innovation, technological devices will work better with less energy-consuming. 

(+) Technology development will help us to reduce the amount of energy we use. It's mainly because they optimize the system better. 

(-) We will have more and more technological devices in the future, which require more energy to operate. 

(-) New technology will require more energy since they are more modern and can process more difficult tasks.

(+) Với công nghệ mới và sự đổi mới, các thiết bị công nghệ sẽ hoạt động tốt hơn và ít tiêu tốn năng lượng hơn.

(+) Công nghệ phát triển sẽ giúp chúng ta giảm lượng năng lượng sử dụng. Chủ yếu là do họ tối ưu hệ thống tốt hơn.

(-) Trong tương lai chúng ta sẽ có ngày càng nhiều thiết bị công nghệ, đòi hỏi nhiều năng lượng hơn để hoạt động.

(-) Công nghệ mới sẽ cần nhiều năng lượng hơn vì chúng hiện đại hơn và có thể xử lý các nhiệm vụ khó khăn hơn.

 

Tới đây là hết rồi. Sau bảng tổng hợp từ vựng và các mẫu câu hỏi cùng với các câu trả lời gợi ý phía trên. Bilingo mong muốn các bạn học viên hãy nắm được cách đối phó hiệu quả cho một bài Speaking khi thi IELTS nhé. Ngoài ra, đừng quên dành thời gian để học thêm các từ vựng, cấu trúc, ngữ pháp để có thể tự viết cho mình một bài riêng về chủ đề này đấy. Chúc các bạn có kết quả thi thật tốt, xứng đáng với công sức mình bỏ ra nhé.

 


♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…

Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:

  • Website: https://11bilingo.edu.vn/
  • Fanpage: m.me/11bilingo.edu.vn
  • Zalo:
  • Hotline: 1800088860 (miễn phí) 0901189862( có phí). Phím 1 gặp bộ phận tư vấn và phím 2 gặp bộ phận quản lý lớp học
  • VPHCM: R.1508 - Vincom Center - 72 Lê Thánh Tôn. Q.1. HCM
  • VPHN: Tầng 7, 174 Thái Hà, Q.Đống Đa, Hà Nội
Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học Tiếng Anh độc đáo của BILINGO?
Để lại thông tin của bạn dưới đây.
11bilingo.com: