TỪ VỰNG VÀ CÁC MẪU CÂU HỎI TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT (WEATHER)

  • Tác giả Bilingo Học tiếng anh online 1

  • Ngày đăng 31/ 10/ 2022

  • Bình luận 0 Bình luận

TỪ VỰNG VÀ CÁC MẪU CÂU HỎI TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT (WEATHER)

Thời tiết là chủ đề phổ biến hầu hết sẽ xuất hiện trong các bài thi học thuật Tiếng Anh bao gồm IELTS, TOEIC,... Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng về thời tiết từ cơ bản đến nâng cao. Những từ vựng tiếng Anh về thời tiết này sẽ giúp bạn trau dồi thêm kiến thức để có thể áp dụng vào trong cuộc sống hàng ngày nói chung và áp dụng vào bài thi IELTS nói riêng. Bỏ túi từ vựng thời tiết trong tiếng Anh sẽ giúp bạn có thể đạt được band điểm IELTS tương đối cao đó

 

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT (WEATHER)

1. At an alarming rate (idiom) đang ở tỉ lệ báo động so much that it is worrying or disturbing.

Ví dụ: The oceans are abundant in water but freshwater is diminishing at an alarming rate.

Dịch: Các đại dương có nhiều nước nhưng lượng nước ngọt đang giảm ở mức báo động.

2. The exploitation of natural resources (noun phrase) việc khai thác quá mức các tài nguyên thiên nhiên the use of natural resources for economic growth, sometimes with a negative connotation of accompanying environmental degradation.

Ví dụ: The relations that have existed traditionally are being modified by the exploitation of natural resources.

Dịch: Các mối quan hệ đã tồn tại theo truyền thống đang bị sửa đổi bởi việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.

3. Climatologist (noun) /ˌklaɪməˈtɒlədʒist/ Nhà khí hậu học an expert in the scientific study of climate

Ví dụ: The climatologist is greatly concerned with the time constants of the energy reservoirs of the world. 

Dịch: Nhà khí hậu học rất quan tâm đến các hằng số thời gian của các hồ chứa năng lượng trên thế giới.

4. Weather patterns (noun phrase) /ˈweðə(r) ˈpætnz/ Các kiểu thời tiết a weather pattern occurs when the weather stays the same for days or weeks at a time.

Ví dụ: Some common weather patterns include hot and dry weather, wet and rainy weather, and cold weather - The climate follows a hot tropical monsoon weather pattern.

Dịch: Một số hình thái thời tiết phổ biến bao gồm thời tiết nóng và khô, thời tiết ẩm ướt và mưa và thời tiết lạnh - Khí hậu tuân theo hình thái thời tiết nhiệt đới gió mùa nóng.

5. cutting-edge (adjective) tiên tiến, mới nhất at the newest, most advanced stage in the development of something -

Ví dụ: He's a director who tries to keep his films right on the cutting edge.

Dịch: Anh ấy là một đạo diễn luôn cố gắng giữ cho các bộ phim của mình đi đúng hướng.

6. take precautions to do sth (phrase) có cảnh báo để làm gì something that is done in advance in order to prevent problems or to avoid danger -

Ví dụ: You must take all reasonable precautions to protect yourself and your family.

Dịch: Bạn phải thực hiện tất cả các biện pháp phòng ngừa hợp lý để bảo vệ bản thân và gia đình của bạn.

7. Mitigate crop damage and loss (phrase) Giảm thiệt hại và mất mùa màng to reduce the total losses of a plant that is grown in large quantities, especially as food -

Ví dụ: Farmers have tried their best to mitigate crop damage and loss. 

Dịch: Nông dân đã cố gắng hết sức để giảm thiểu thiệt hại và mất mát mùa màng.

8. Unprecedented disasters (noun phrase) /ʌnˈpresɪdentɪd dɪˈzɑːstə(r)z/ thảm họa chưa từng xảy ra  a very bad accident that has never happened, been done or been known before -

Ví dụ: The government says it has to take unprecedented measures to deal with an unprecedented disaster.

Dịch: Chính phủ cho biết họ phải thực hiện các biện pháp chưa từng có để đối phó với một thảm họa chưa từng có.

9. trigger (verb) /ˈtrɪɡər/ gây ra to cause (an event or situation) to happen or exist -

Ví dụ: An allergy can be triggered by stress or overwork.

Dịch: Dị ứng có thể khởi phát do căng thẳng hoặc làm việc quá sức.

 

MẪU CÂU HỎI VÀ TRẢ LỜI CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT (WEATHER)

Questions 

Sample answers

Dịch
  1. Why does the weather nowadays get more unpredictable and extreme?

  • Global warming is now at an alarming rate, contributing to harsh types of weather such as cyclones and floods.

  • The exploitation of natural resources is a key factor leading to the increasing temperature of the Earth.

  • Hiện tượng nóng lên toàn cầu đang ở mức báo động, góp phần gây ra các loại thời tiết khắc nghiệt như lốc xoáy và lũ lụt.
  • Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên là nhân tố chủ yếu dẫn đến nhiệt độ Trái đất ngày càng tăng.
  1. What are the disadvantages of this phenomenon?

  • This phenomenon challenges climatologists to predict upcoming weather patterns. 

  • Unprecedented disasters can trigger tremendous loss of life and property. 

  • Hiện tượng này thách thức các nhà khí hậu học dự đoán các kiểu thời tiết sắp tới.
  • Những thảm họa chưa từng có có thể gây ra thiệt hại to lớn về người và của.
  1. Where is the weather extreme?

  • The United States is home to some of the wildest weather in the world such as extreme blizzards, disastrous tornadoes and mammoth hurricanes.

  • Tropical nations undergo typically opposite weather patterns including devastating drought and catastrophic floods.

  • Hoa Kỳ là nơi có một số thời tiết hoang dã nhất trên thế giới như bão tuyết cực đoan, lốc xoáy thảm khốc và bão cuồng phong.
  • Các quốc gia nhiệt đới trải qua các hình thái thời tiết đối lập điển hình bao gồm hạn hán tàn khốc và lũ lụt thảm khốc.
  1. Could humans live in those places?

  • Yes, thanks to cutting-edge technology such as durable building materials, people can cope with disasters.

  • Yes, in several countries such as America and Japan suffering from earthquakes, their houses are usually single-story. 

  • Vâng, nhờ công nghệ tiên tiến như vật liệu xây dựng bền, con người có thể đối phó với thiên tai.
  • Có, ở một số quốc gia như Mỹ và Nhật Bản bị động đất, nhà của họ thường là một tầng.
  1. What are the results of unpredictable and extreme weather?

  • People, especially farmers, could not take in advance precautions to mitigate crop damage and loss. 

  • The existence of human beings and wild animals are under threat of long-lasting droughts leading to unexpected forest fires. 

  • Người dân, đặc biệt là nông dân, không thể có các biện pháp phòng ngừa trước để giảm thiểu thiệt hại và mất mát mùa màng.
  • Sự tồn tại của con người và động vật hoang dã đang bị đe dọa bởi hạn hán kéo dài dẫn đến cháy rừng bất ngờ.

 


♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…

Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:

  • Website: https://11bilingo.edu.vn/
  • Fanpage: m.me/11bilingo.edu.vn
  • Zalo:
  • Hotline: 1800088860 (miễn phí) 0901189862( có phí). Phím 1 gặp bộ phận tư vấn và phím 2 gặp bộ phận quản lý lớp học
  • VPHCM: R.1508 - Vincom Center - 72 Lê Thánh Tôn. Q.1. HCM
  • VPHN: Tầng 7, 174 Thái Hà, Q.Đống Đa, Hà Nội
Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học Tiếng Anh độc đáo của BILINGO?
Để lại thông tin của bạn dưới đây.
11bilingo.com: