Từ vựng và thành ngữ Tiếng Anh về sách

  • Tác giả Bilingo Học tiếng anh online 1

  • Ngày đăng 05/ 10/ 2022

  • Bình luận 0 Bình luận

Từ vựng và thành ngữ Tiếng Anh về sách

Sách là một chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày cũng như trong các bài thi nói tiếng Anh. Vì vậy, hôm nay Bilingo sẽ giới thiệu đến người đọc những từ vựng liên quan đến sách bằng tiếng anh, đồng thời bài viết còn cung cấp một số thành ngữ liên quan tới sách cũng như bài tập vận dụng để giúp người đọc nắm được kiến thức tốt hơn.

 

I) TỪ VỰNG VỀ SÁCH

  1. Author -/ˈɔθər/: Tác giả
  2. Poet – /ˈpoʊət/: Nhà thơ
  3. Biographer – /baɪˈɑɡrəfər/: Người viết tiểu sử
  4. Bookworm – /ˈbʊkwərm/: Mọt sách
  5. Playwright – /ˈpleɪraɪt/: Nhà viết kịch
  6. Book – /bʊk/: Sách
  7. Booklet – /ˈbʊklət/: Cuốn sách nhỏ
  8. Chapter – /ˈtʃæptər/ Chương
  9. Read – /rid/: Đọc
  10. Bookseller – /ˈbʊkˌsɛlər/: Người bán sách
  11. Content – /ˈkɑntɛnt/: Nội dung
  12. Story – /ˈstɔri/: Câu chuyện
  13. Page – /peɪdʒ/: Trang sách
  14. Bookshop – /ˈbʊkʃɑp/: Nhà sách
  15. Masterpiece – /ˈmæstərˌpis/: Kiệt tác
  16. Fiction – /ˈfɪkʃn/: Điều hư cấu, điều tưởng tượng
  17. Paperback – /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm
  18. Exercise book – /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập
  19. Textbook – /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa
  20. Novel – /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết
  21. Picture book – /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh
  22. Reference book – /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo
  23. Hardcover – /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng
  24. Comic – /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh
  25. Poem – /ˈpoʊəm/: Thơ

II) THÀNH NGỮ VỀ SÁCH

  1. A closed book - a topic or person about which/whom very little is known: một chủ đề mà rất ít người biết đến
  2. An open book - a topic or person that/who is easy to understand or about which/whom a lot is known: một chủ đề mà nhiều người biết đến
  3. Book smart - possessing knowledge acquired from reading or study but lacking common sense: sở hữu kiến thức có được từ đọc hoặc nghiên cứu nhưng thiếu ý thức chung
  4. Bookworm - a keen reader: mọt sách
  5. By the book - in accordance with the rules: phù hợp với các quy tắc
  6. You can't judge a book by its cover! - the outward appearance of something or someone is not a reliable indication of its/their true nature: bề ngoài của một cái gì đó hoặc một người nào đó không phải là dấu hiệu đáng tin cậy về bản chất thực sự của nó
  7. In someone's good/bad books - in favour/ disfavour with someone: ủng hộ / không đồng ý với ai đó
  8. On/off the books - officially on record/ unofficially and usually in secret: chính thức được lưu / không chính thức và thường là bí mật
  9. Every trick in the book - all available methods of achieving what's desired: tất cả các phương pháp có sẵn để đạt được điều mong muốn
  10. To read between the lines - to search for an implied meaning: để tìm kiếm một ý nghĩa ngụ ý
  11. In my book - in my opinion: theo ý kiến của tôi
  12. One for the (record) books - an extraordinary event that will be remembered: một sự kiện phi thường sẽ được ghi nhớ

 


♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…

Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:

Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học Tiếng Anh độc đáo của BILINGO?
Để lại thông tin của bạn dưới đây.
11bilingo.com: