Sách là một chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày cũng như trong các bài thi nói tiếng Anh. Vì vậy, hôm nay Bilingo sẽ giới thiệu đến người đọc những từ vựng liên quan đến sách bằng tiếng anh, đồng thời bài viết còn cung cấp một số thành ngữ liên quan tới sách cũng như bài tập vận dụng để giúp người đọc nắm được kiến thức tốt hơn.
I) TỪ VỰNG VỀ SÁCH
Author -/ˈɔθər/: Tác giả
Poet – /ˈpoʊət/: Nhà thơ
Biographer – /baɪˈɑɡrəfər/: Người viết tiểu sử
Bookworm – /ˈbʊkwərm/: Mọt sách
Playwright – /ˈpleɪraɪt/: Nhà viết kịch
Book – /bʊk/: Sách
Booklet – /ˈbʊklət/: Cuốn sách nhỏ
Chapter – /ˈtʃæptər/ Chương
Read – /rid/: Đọc
Bookseller – /ˈbʊkˌsɛlər/: Người bán sách
Content – /ˈkɑntɛnt/: Nội dung
Story – /ˈstɔri/: Câu chuyện
Page – /peɪdʒ/: Trang sách
Bookshop – /ˈbʊkʃɑp/: Nhà sách
Masterpiece – /ˈmæstərˌpis/: Kiệt tác
Fiction – /ˈfɪkʃn/: Điều hư cấu, điều tưởng tượng
Paperback – /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm
Exercise book – /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập
Textbook – /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa
Novel – /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết
Picture book – /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh
Reference book – /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo
Hardcover – /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng
Comic – /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh
Poem – /ˈpoʊəm/: Thơ
II) THÀNH NGỮ VỀ SÁCH
A closed book - a topic or person about which/whom very little is known: một chủ đề mà rất ít người biết đến
An open book - a topic or person that/who is easy to understand or about which/whom a lot is known: một chủ đề mà nhiều người biết đến
Book smart - possessing knowledge acquired from reading or study but lacking common sense: sở hữu kiến thức có được từ đọc hoặc nghiên cứu nhưng thiếu ý thức chung
Bookworm - a keen reader: mọt sách
By the book - in accordance with the rules: phù hợp với các quy tắc
You can't judge a book by its cover! - the outward appearance of something or someone is not a reliable indication of its/their true nature: bề ngoài của một cái gì đó hoặc một người nào đó không phải là dấu hiệu đáng tin cậy về bản chất thực sự của nó
In someone's good/bad books - in favour/ disfavour with someone: ủng hộ / không đồng ý với ai đó
On/off the books - officially on record/ unofficially and usually in secret: chính thức được lưu / không chính thức và thường là bí mật
Every trick in the book - all available methods of achieving what's desired: tất cả các phương pháp có sẵn để đạt được điều mong muốn
To read between the lines - to search for an implied meaning: để tìm kiếm một ý nghĩa ngụ ý
In my book - in my opinion: theo ý kiến của tôi
One for the (record) books - an extraordinary event that will be remembered: một sự kiện phi thường sẽ được ghi nhớ
♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…
Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé: